IELTS ECOLINK SPECIAL
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
IELTS ECOLINK SPECIAL - Marcador
IELTS ECOLINK SPECIAL - Detalles
Niveles:
Preguntas:
3038 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Tăng | Increase, to increase, increased |
Trèo lên, tăng | Climb, to climb, climbed |
Nuôi lớn, tăng | Rise, to rise, rose |
Lớn lên, tăng | Growth, to grow, grew |
Đi lên | To go up, went up |
Nhảy vọt | To jump, jumped |
Chuyển động đi lên | Movement, to move up, moved up |
Thăng tiến, trèo lên | Ascent, to ascend, ascended |
Tăng lên như thủy triều | Surge, to surge, surged |
Tăng như bay | Soar, to soar, soared |
Tăng vọt lên | To shoot up, shot up |
Gấp đôi | Double - doubled |
Gấp 3 | Triple - tripled |
Đạt đỉnh tại | Peak at (number) |
Đạt đỉnh tại | Reach a peak at |
Đạt điểm cao nhất tại | Reach the highest point at |
Rơi, ngã, giảm | Fall, to fall, fallen |
Giảm | Decrease, to decrease, decreased |
Từ chối, giảm | Decline, to decline, declined |
Chấm, nhúng, giảm | Dip, to dip, dipped |
Rơi, giảm | Drop, to drop, dropped |
Đi xuống, giảm | To go down, went down |
Chuyển động đi xuống | Movement, move down, moved down |
Co lại, rút lại | Shrinkage, to shrink, shrank, shrunk |
Chạm đáy | To hit a low of(number), hit |
Giảm một nửa | Half, to halve, halved |
Giảm đột ngột | Plummet, to plummet, plummeted |
Đột ngột, kịch tính, đáng kinh ngạc | Dramatically |
To lớn, khổng lồ, tàn ác | Enormously, enormous |
Sắc bén, sắc nhọn, đột ngột thình lình | Sharply, sharp |
Chắc nịch, thực chất, mạnh mẽ và chắc chắn | Substantially, substantial |
Đáng chú ý | Significantly, significantly |
Đáng cân nhắc | Considerably, considerable |
Nhiều, nặng | Heavily, heavy |
Đáng chú ý | Remarkably, remarkable |
Đáng lưu | Notably, notable |
Nhẹ | Slightly, slight |
Tối thiểu, nhỏ | Minimally, minimal |
Trung bình, nhẹ | Morderately, morderate |
Nhanh | Fast, fast |
Nhanh | Quickly, quick |
Hàm số mũ, cấp số nhân | Exponentially, exponential |
Nhanh | Rapidly, rapid |
Chậm | Slowly, slow |
To lớn, có thể định cỡ | Sizably, sizable |
Bền lòng, kiên định, chung thủy, đều đặn | Constantly, constant |
Tiếp tục, liên tục | Continuously, continuous |
Tiếp tục, liên tục | Continuously, continuous |
Liên tục | Continually, continual |
Kiên định, nhất quán | Consistently, consistent |
Dần dần, từ từ, tường bước | Gradually, gradual |
Vững vàng, chắc chắn, bình tĩnh | Steadily, steady |
Nhất thời, lâm thời | Temporarily, temporary |
Bất ngờ, đột ngột | Abruptly, abrupt |
Gần như | Almost |
Xấp xỉ, gần bằng | Approximately, approximate |
Thô ráp, thô thiển, nhẹ | Roughly, rough |
Gần, gần như | Nearly, near |
Xung quanh, khoảng | Around |
Khoảng | About |
Biến động | Fluctuate |
Thay đổi | Change |
Biến động | Vary |
Có những sự thay đổi nhẹ trong... | There were some slight shifts in... |
Có những sự thay đổi đáng kể trong .... | There were some significant changes in... |
Số lượng X tăng và giảm vài lần .... | The number of X go up and down several times.... |
Từ năm 1990 đến năm 1993 | From 1990 to 1993 |
Trong khoảng từ 1990 đến 1993 | Between 1990 and 1993 |
Trong giai đoạn từ 1990 đến 1993 | The period from 1990 to 1993 |
Trong suốt giai đoạn 3 năm | Over the 3 year period |
Trong suốt 3 năm kể từ năm 1990 | Over the 3 years from 1990 |
Trong suốt vài năm tiếp theo | Over the next few years |
Trong 3 năm cuối | In last 3 years |
Trong 3 năm đầu | In first 3 years |
Trong những năm tiếp theo | In subsequent years |
Trong năm tiếp theo | In the following year, in the next year |
Trong năm thứ 2 | In the second year |
Cho đến tận năm 1993 | Until 1993 |
Vào năm 1993 | In 1993 - by 1993 |
Vào nửa sao của chu kì | In second half of period |
Cho đến cuối cùng | Towards the end |
Hàng năm | Every year - each year - per year - yearly - anually - on an annual basis |
Hàng tháng | Every month - each month - per month - monthly - on a monthly basis |
Hàng tuần | Every week - each week - per week - weekly - on a weekly basis |
Hàng ngày | Everyday - each day - per day - daily - on a daily basis |
Trong quá trình được trình bày | During - over - in the period shown |
Trong quá trình được đưa ra | During - over - in the given period |
Trong khung thời gian này | During this time frame |
Từ khoảng 2 đến khoảng 10 đơn vị | From around 2 to about 10 |
Từ điểm thấp nhất 54% năm 2005 đến điểm cao nhất 95% năm 2009 | From the lowest point of 54% in 2005 to a peak of 95% in 2009 |
Đến khoảng 10 đơn vị | To about 10 |
8 đơn vị | By 8 |
Gần 8 đơn vị | By almost 8 (around 8) |
Hơn 8 đơn vị | By over 8 |
Số hành khách trên các phương tiện giao thông công cộng | The number of public transit passengers |
Số lượng hành khách lên xuống các phương tiện giao thông công cộng | The number of passengers who board public transportation vehicles |
Số lượng hành khách tham gia giao thông công cộng trong khu đô thị | Number of urban public transit passengers |
Số lượng người sử dụng internet ở Đan Mạch | The number of Internet users in Denmark |
Số lượng du khách Anh | The number of UK tourists |
Lượng thịt bò Brazil đã xuất khẩu | The amount of beef Brazil exported |