Tôi thích ăn đồ ăn ngọt. Ví dụ, như tôi ăn vặt sô-cô-la và kẹo gôm hằng ngày. | I love to eat sweet snacks. For example, snack on chocolates and gummies every day.. |
Chơi các môn hoạt động thể chất như bóng đá hoặc bóng chày tốt cho sức khỏe của trẻ em. | Doing physical activities such as football or baseball is good for children's health. |
Sự phát triển của kỹ thuật làm cho cuộc sống của chúng tiện lợi hơn. Một ví dụ cho điều này là mua bán trực tuyến. | The development of technology made our life convenient. One example of this is online shopping. |
Có vài lý do vì sao tôi thường xuyên đến công viên. | There are several reasons why I visit parks often. |
Tôi quyết định học chuyên ngành Y khoa. Đó là bởi vì tôi muốn trở thành bác sĩ. | I decided to major in medical science. That's because I wanted to become a doctor. |
Ở thư viện, tôi có thể nghỉ ngơi hoặc học bài mà không bị làm phiền. Tôi cũng có thể đọc nhiều sách. | In the library, I can rest or study without being distracted. I can read many books as well. |
Tôi thích đi giày thể thao bởi vì chúng rất thoải mái. Thêm nữa, chúng hợp với mọi loại trang phục. | I love to wear sneakers because they are comfortable. Moreover, they go with everything. |
Ăn ở bên ngoài đắt. Hơn nữa, thường thì nó cũng không tốt cho sức khỏe của bạn. | Eating out is expensive. Furthermore, it is usually bad for your health. |
Đạp xe tốt cho môi trường. Không chỉ có vậy, nó còn có thể giúp bạn tiết kiện thời gian. | Riding bicycles is good for the environment. On top of that, it can save your time. |
Mặc dù gấu Bắc cực trông rất đáng yêu, nhưng chúng là một trong nhưng động vật săn mồi mạnh nhất. | Although polar bears seem cute, they're one of the most powerful predators. |
Nhiều bé trai có khuynh hướng chơi với robot. Ngược lại, các bé gái lại thích chơi chơi với búp bê công chúa. | Many boys tend to play with robots. In contrast, girls often play with princess dolls. |
Đi du học có thể giúp tiếp cận nền văn hóa mới. Mặt khác, họ thường hay nhớ nhà. | Studying abroad can expose students to new cultures. On the other hand, they often get homesick. |
Gần đây tôi mê nhạc dance. Cụ thể hơn, tôi thích nghe các bài hát thịnh hành của các nhóm nhạc nữ. | I am into music nowadays. More specifically, I love to listen to trendy songs by girl groups. |
Tôi có thể chơi đàn piano rất khá. Thực ra, mẹ của tôi dạy tôi chơi đàn. | I can play the piano very well. Actually, my mother taught me how to play. |