Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
IELTS ECOLINK SPECIAL
»
IELTS SPEAKING PART 1
»
Clothes
level: Clothes
Questions and Answers List
level questions: Clothes
Question
Answer
Thoải mái
Comfortable
Thực tế
Practical
Thay vì
Rather than
Hợp thời trang
Fashionable
Mặc quần áo trang trọng để làm việc
Dress quite formally for work
Quần
Trousers
Theo thời trang
Follow fashion
Mặc quần áo theo cách tương tự
Dressed in a similar way
Hợp thời trang
Stylish
Biểu thị sự giàu có hay địa vị
Show wealth or status
Nhà thiết kế nổi tiếng
Famous designers
Quần vải (Nhung kẻ)
(Corduroy) Pants
Áo len cổ tròn
Crew neck sweater
Áo len cổ lọ
Turtle neck sweater
Áo len cổ chữ V
V neck sweater
Áo khoác có mũ
Anorak
Bikini
Bikini
Đồng phục màu sặc sỡ
Blazer
Áo khoác nam dạng vét
Blazer
Áo khoác phụ nữ
Blouse
Quần đùi
Boxer shorts
Áo len đan cài khuy
Cardigan
Cổ áo
Collar
Comlê đi dự tiệc
Dinner jacket
Áo vét cụt tay
Down vest
Áo sơ mi vải Flanen
Flannel shirt
Áo len
Jumper
Ve áo
Lapel
Áo dài tay
Long sleeve
Váy ngắn
Miniskirt
Quần yếm
Overalls
Áo măngtô
Overcoat
Áo choàng có mũ
Parka
Túi quần, áo
Pocket
Áo len chui đầu
Pullover
Áo tay ngắn
Short sleeve
Quần sóoc
Shorts
Quần (loại ống trùm
Slacks
Bộ com lê hoặc bộ vét nữ
Suit
Áo len
Sweater
Quần nỉ
Sweatpants
Áo nỉ
Sweatshirt
Bộ đồng phục gồm ba thứ: áo vét, áo gi lê và quần
Three piece suit
Cà vạt
Tie
Áo
Top
Quần áo ấm rộng (để tập thể thao)
Tracksuit
Quần
Trousers
Áo vét
Vest
Áo gi-lê
Waistcoat
Áo gió
Windbreaker