level: Money
Questions and Answers List
level questions: Money
Question | Answer |
---|---|
nghỉ hưu | Retirement |
có một số tiền nhất định được tiết kiệm | Have a certain amount of money saved |
ứng phó với các vấn đề bất ngờ | Deal with unexpected problems |
trong một tương lai không xa | In the less distant future |
để dành một ít tiền riêng | Put some money aside |
trở nên hữu ích | Came in useful |
thay miếng đệm phanh xe | Have my car's brake pads changed |
đưa tôi vào nợ nần | Have sent me into the red |
lớn lên | Grow up |
những người tiết kiệm giỏi hơn | Better savers |
ngược lại | Vice versa |
phụ thuộc nhiều hơn vào | Depend more on |
tính cách | Personality |
mỗi cá nhân | Each individual |
tập trung ý chí để | Summon the willpower to |