level: The living room
Questions and Answers List
level questions: The living room
Question | Answer |
---|---|
Thành cầu thang | Banister |
Đèn chùm | Chandelier |
Bàn uống nước | Coffee table |
Lót nệm | Cushion |
Rèm | Drapes |
Bàn vuông nhỏ để ở góc phòng | End table |
Khung ảnh | Frame |
Đèn | Lamp |
Chao đèn | Lampshade |
Khúc gỗ | Log |
Mặt lò sưởi | Mantel |
Ghế có thể tựa theo nhiều phía | Recliner |
Hệ thống âm thanh | Stereo system |
Tủ tường | Wall unit |
Thảm(trải khắp toàn căn phòng) | Wall-to-wall carpeting |
Tấm trải giường | (Flat) sheet |
Điều hòa | Air conditioner |
Đồng hồ báo thức | Alarm clock |
Ga trải giường | Bedspread |
Chăn | Blanket |
Mảnh mành | Blinds |
Lớp lò xo dưới đệm | Box spring |
Tủ gương có ngăn kéo | Bureau |
Tủ nhiều ngăn | Chest of drawers |
Ngăn nhỏ | Closet |
Lược | Comb |
Chăn bông | Comforter |
Rèm | Curtain |
Chân giường | Footboard |
Bàn chải tóc | Hairbrush |
Móc treo | Hanger |
Mũ trùng | Hood |
Đệm | Mattress |
Thảm | Rug |
Khăn giấy | Tissues |