level: Mẫu câu miêu tả sự ổn định
Questions and Answers List
level questions: Mẫu câu miêu tả sự ổn định
Question | Answer |
---|---|
Những chỉ số của Italia từ năm 1996 tới năm 2006 gần như ổn định nhưng duy trì ở mức cao. | Italy's numbers were nearly flat from 1996 to 2006, but were constantly high. |
Lợi nhuận của thể loại hài lãng mạn duy trì trạng thái tương đối ổn định, với chút tăng nhẹ trong hai năm đầu tiên. | The profitabbility of romantic comedy remained relatively stable, with slight increases in the first two years. |
Lượng dầu được sử dụng ở Italia gần như không biến động nhưng các chỉ số của Thụy Điền và Iceland giảm mạnh. | Oil usage in Italy remained almost constant, but the figures for Sweden and Iceland plunged. |
Tỷ lệ cử nhân tại Luxembourg hầu như không thay đổi, mặc dù số lượng thạc sĩ tăng dần. | There was nearly no change in the proportion of graduates in Luxembourg, although the number of postgraduates gradually rose. |
Các chỉ số của Bồ Đào Nha vẫn giữ nguyên ở mức 70% trong suốt 40 năm. | Portugal consistently stayed at around 70 percent over the span of 40 years. |
Sản lượng kinh tế duy trì tương đối ổn định bất chấp những biến động đột ngột của thị trường. | Economic output remained remained relatively stable despite the shocks of the dramatic market changes. |
Chỉ số thất nghiệp gần như không có sự thay đổi trong vòng 5 năm. | There was nearly no change in the unemployment figures in the last five years. |