Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Bảng động từ mô tả biến động tăng

Questions and Answers List

level questions: Bảng động từ mô tả biến động tăng

QuestionAnswer
tăngincrease, to increase, increased
trèo lên, tăngclimb, to climb, climbed
nuôi lớn, tăngrise, to rise, rose
lớn lên, tănggrowth, to grow, grew
đi lênto go up, went up
nhảy vọtto jump, jumped
chuyển động đi lênmovement, to move up, moved up
thăng tiến, trèo lênascent, to ascend, ascended
tăng lên như thủy triềusurge, to surge, surged
Tăng như baysoar, to soar, soared
tăng vọt lênto shoot up, shot up
gấp đôidouble - doubled
gấp 3triple - tripled
đạt đỉnh tạipeak at (number)
đạt đỉnh tạireach a peak at
đạt điểm cao nhất tạireach the highest point at