Số hành khách trên các phương tiện giao thông công cộng | The number of public transit passengers |
số lượng hành khách lên xuống các phương tiện giao thông công cộng | The number of passengers who board public transportation vehicles |
Số lượng hành khách tham gia giao thông công cộng trong khu đô thị | Number of urban public transit passengers |
Số lượng người sử dụng internet ở Đan Mạch | The number of Internet users in Denmark |
Số lượng du khách Anh | The number of UK tourists |
Lượng thịt bò Brazil đã xuất khẩu | The amount of beef Brazil exported |
Brazil vừa trở thành nhà xuất khẩu thịt bò lớn nhất thế giới | Brazil has become the world's largest beef exporter |
Lượng xuất khẩu thịt bò của Brazil năm 2019 ước tính đã đạt 1828 triệu tấn . | Brazil's 2019 beef exports reached an estimated 1.828 million tonnes. |
Số lượng học sinh đến từ Trung Quốc | The number of students from China |
Hài kịch nhất thời tăng lên vị trí đầu bảng xếp hạng. | Comedy ascended temporarily to the top spot. |
Bài hát đã giành lại vị trí đầu bảng vào ngay những tuần sau đó. | The song regained the top spot the very next weeks. |
Và những lãnh đạo khác cũng muốn vị trí dẫn đầu. | And the other leaders also want the top spot. |
Nó giữ vị trí đầu bảng trong vòng 6 tuần. | It kept the top spot for six weeks. |
Lượng sử dụng tàu điện | Tram usage |
Số người sử dụng tàu điện | the number of tram users |
Số lượng xe tải | truck numbers |
Đóng góp kinh tế của những học sinh đến từ nước ngoài. | The economic contribution of students from over sea |
Đóng góp kinh tế của lĩnh vực du lịch | the economic contribution of Tourism sector |
Đóng góp kinh tế của lĩnh vực lâm nghiệp thế giới | The economic contribution of the world's forest sector |
Đóng góp kinh tế của lĩnh vực băng thông và số hóa | The economic contribution of broadband and digitization sector |
Đóng góp kinh tế của Lâm nghiệp | Economic Contribution of Forestry |
Sự tác động lên kinh tế của Du lịch | Travel & Tourism Economic Impact |
Đóng góp kinh tế của đầu tư đại học và đầu tư phi lợi nhuận | The Economic Contribution of University/Nonprofit Inventions |
Đo lường sự đóng góp kinh tế của các ngành công nghiệp văn hóa. | Measuring the social and economic contribution of the cultural industries |
Số lượng hành khách xe bus | Bus passenger numbers |
Lưu lượng giao thông | trafic |
Xu hướng tăng được cho thấy | an upward trend was seen, an increasing trend was seen |
Tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp ở Bồ Đào Nha | The share of graduates in Portugal |
Tỉ lệ phần trăm của Iceland | Iceland's percentage |
Tỉ trọng của Thụy Điển | Sweden's proportion |