level: Science lab
Questions and Answers List
level questions: Science lab
Question | Answer |
---|---|
Cái cốc đứng thành | Breaker |
Đèn bunsen | Bunsen burner |
Cái kẹp giữ | Clamp |
Bộ dụng cụ giải phẫu | Dissection kit |
Giấy lọc | Filter paper |
Bình thót cổ | Flask |
Cái kẹp, panh | Forceps |
Phễu | Funnel |
Cốc chia độ | Graduated cylinder |
Giấy kẻ để vẽ biểu đồ | Graph paper |
Nam châm | Magnet |
Kính lúp | Magnifying glass |
Ống rỏ thuốc | Medicine dropper |
Kính hiển vi | Microscope |
Đĩa có nắp dùng để cấy vi khuẩn | Petri dish |
Ống hút dùng trong thí nghiệm | Pipette |
Lăng trụ | Prism |
Giá để ống nghiệm | Rack |
Giá đỡ vòng khuyên | Ring stand |
Ống nối bằng cao su | Rubber burner |
Kính an toàn | Safety glasses |
Cái cân đĩa | Scale |
Bàn kính mang vật | Slide |
Ghế đẩu | Stool |
Nút | Stopper |
Ống nghệm | Test tube |
Nhiệt kế | Thermometer |
Cái cặp | Tongs |
Cái nhíp | Tweezers |
Sàng dây thép | Wire mesh screen |