level: Cách mô tả số liệu
Questions and Answers List
level questions: Cách mô tả số liệu
Question | Answer |
---|---|
Từ khoảng 2 đến khoảng 10 đơn vị | from around 2 to about 10 |
Từ điểm thấp nhất 54% năm 2005 đến điểm cao nhất 95% năm 2009 | From the lowest point of 54% in 2005 to a peak of 95% in 2009 |
đến khoảng 10 đơn vị | to about 10 |
8 đơn vị | by 8 |
gần 8 đơn vị | by almost 8 (around 8) |
hơn 8 đơn vị | by over 8 |