level: Diễn đạt chủ đề sức khoẻ
Questions and Answers List
level questions: Diễn đạt chủ đề sức khoẻ
Question | Answer |
---|---|
Tuổi thọ | Life expectancy |
Dịch vụ chăm sóc y tế, trị liệu | Health care or medical care |
Bệnh nguy hiểm chết người | Deadly diseases |
Giữ dáng | Stay in shape |
Bỏ thói xấu | Break a bad habit |
Hút thuốc thụ động, gián tiếp | Secondhand smoking |
Kiểm tra sức khỏe định kỳ hằng năm | Annual check - up |
Duy trì quan điểm tích cực | Maintain a positive outlook |
Chế độ ăn uống cân bằng | A well - balanced diet |
Thiếu các chất dinh dưỡng cần thiết | Lack necessary nutrients |
Trang thiết bị y tế | Medical facilities |
Các loại dược phẩm tiên tiến nhất | Cutting - edge medicine |
Bệnh mãn tính | Chronic disease |
Giảm stress | Relieve stress |
Giảm stress | Escape stress |
Những nguy cơ về sức khỏe | Health risks |
Sức khỏe lâu dài | Life long physical health |
Nuôi dưỡng thói quen tốt | Cultivate a good habit |
Tình trạng sức khỏe nguy kịch | Critical condition |