Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
IELTS ECOLINK SPECIAL
»
IELTS SPEAKING PART 1
»
The kitchen
level: The kitchen
Questions and Answers List
level questions: The kitchen
Question
Answer
Máy xay sinh tố
Blender
Cái mở nắp chai
Bottle opener
Vỉ nướng
Broiler
Bếp
Burner
Cái mở đồ hộp
Can opener
Hộp nhỏ
Canister
Dao lạng thịt
Carving knife
Nồi hầm
Casserole dish
Thớt
Chopping board
Giấy kín gói thức ăn
Cling film
Bề mặt chỗ nấu ăn
Counter
Bát đĩa sứ
Crockery
Dao kéo
Cutlery
Thớt
Cutting board
Giá đựng bát
Dish drainer
Khăn lau bát đĩa
Dish tower
Khăn lau bát
Dishcloth
Nước rửa bát
Dishwashing liquit
Mặt để nghiêng để ráo nước
Draining board
Hót rác và chổi
Dustpan, brush
Vỉ nướng
Grill
Khay đá
Ice tray
Cái bình
Jug
Ấm đun nước
Kettle
Giấy bạc gói thức ăn
Kitchen foil
Giấy lau bếp
Kitchen roll
Cân thực phẩm
Kitchen scales
nắp, vun
Lid
Cốc cà phê
Mug
Cái chao
Olander
Lò hấp
Oven
Khăn lót lò
Oven cloth
Phích cắm điện
Plug
Hũ, vại, nồi to dài
Pot
Miếng lót nồi
Pot holder
Tủ lạnh
Refrigerator
Trục cán bột
Rolling pin
Cái xoong
Saucepan
Đĩa đựng chén
Saucer
Miếng cọ rửa
Scouring pad
Chõ, nồi hấp
Steamer
Bếp lò
Stove
Thìa to
Tablespoon
Ấm đun nước pha trà
Tea kettle
Khăn lau chén
Tea towel
Lò nướng bánh mì
Toaster
Cái khay, mâm
Tray
Nướng
Broil
Băm nhỏ
Chop
rán
Fry
Nạo
Grate
Gọt vỏ
Peel
Hấp
Steamer
Khuấy, quấy
Stir