Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
IELTS ECOLINK SPECIAL
»
IELTS SPEAKING PART 1
»
Shoes and belonging
level: Shoes and belonging
Questions and Answers List
level questions: Shoes and belonging
Question
Answer
Giày lao động
Construction boots
Giày cao gót
High heels
Túi (đeo trên vai)
(Shoulder) bag
Thắt lứng
Beret
Nơ thắt cổ áo nam
Bow tie
Cặp tài liện
Briefcase
Khóa thắt lưng
Buckle
Khuy áo
Button
Mũ lưỡi trai, mũ vải
Cap
Gót
Heel
Giày ống để đi bộ đường dài
Hiking boots
Giày da không có dây buộc
Loafer
Găng tay liền ngón
Mittens
Ví, túi cầm tay
Purse
Dép xăngđan
Sandals
Dây dày
Shoelace
Mũ trượt tuyết
Ski cap
Dép đi trong nhà
Slippers
Giày thể thao
Sneakers
Đế dày
Sole
Mũ phớt mềm
Squash hat
Giày gót nhọn
Stilettos
Giày thể thao
Trainers
Ủng cao su
Wellingtons
Chuỗi hạt
(Strand of) beads
Phấn hồng
Blush
Vòng tay
Bracelet
Dây
Chain
Cái móc, cái gài
Casp
Khuyên tai gài
Clipon earring
Lược thẳng
Comb
Khuy cài măng sét
Cufflinks
Cái rũa móng tay
Emery board
Nhẫn đính hôn
Engagement ring
Phấn mí mắt
Eye shadow
Chì kẻ lông mày
Eyebrow pencil
Chì kẻ mắt
Eyeliner
Bàn chải tóc
Hairbrush
Móc chìa khóa
Keyring
Son môi
Lipstick
Thuốc bôi mi mắt
Mascara
Đồ cắt móng tay
Nail clippers
thuốc sơn móng tay
Nail polish
Nước hoa
Perfume
Bông tai xỏ
Pierced earring
Khuyên
Piercing
Ghim
Pin
Trụ gài
Post
Ví nữ
Purse
Dao cạo
Razor
Lưỡi dao cạo
Razor blades
Kem cạo râu
Shaving cream
Cái kẹp cà vạt
Tie clip
Ghim cà vạt
Tie pin
Gậy đi bộ
Walking stick
Kẻ ô vuông, kẻ ca rô
Checked
Lỏng
Loose
Sọc vuông
Plaid
Chấm tròn
Polka dot
Vằn, sọc
Striped
Chặt
Tight