Vocabulary - B1; B2; C1&C2
Tổng hợp Destination B1, B2, C1&C2
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Otros modos disponibles
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
Vocabulary - B1; B2; C1&C2 - Marcador
Vocabulary - B1; B2; C1&C2 - Detalles
Niveles:
Preguntas:
2048 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Tiếp tục | Carry on |
Carry on | Tiếp tục |
Eat out | Ăn ớ ngoài (hàng quán, nhà hàng...) |
Give up | Từ bỏ (1 việc gì đỏ thường xuyên làm) |
Give up | Từ bỏ (1 việc gì đỏ thường xuyên làm) |
Tham gia | Join in |
Join in | Tham gia |
Send off | Gửi một lá thư, tài liệu hoặc bưu kiện qua bưu điện; trục xuất (đuổi, tước quyền tham gia 1 cuộc thi; ra lệnh cho một cầu thủ thể thao rời khỏi khu vực thi đấu trong trận đấu vì họ đã làm điều gì đó sai trái |
Take up | Bắt đầu (1 thói quen, 1 môn thể thao...); bắt đầu làm một công việc hoặc hoạt động cụ thể1. Nó cũng có thể có nghĩa là chiếm một lượng không gian hoặc thời gian |
Giảm (âm lượng), từ chối | Turn down |
Turn down | Giảm (âm lượng), từ chối |
Turn up | Tăng một khía cạnh nào đó của một thứ gì đó, chẳng hạn như âm lượng hoặc tốc độ; Nó cũng có thể có nghĩa là xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó, thường là bất ngờ hoặc không được lên kế hoạch |
Tăng (âm lượng) | Turn up |
Hành trình, chuyến đi dài (thường bằng tàu biển) | Voyage (n) //ˈvɔɪ-ɪdʒ/ / |
Sự di chuyển (nói chung) | Travel (n) |
Trái đất (vùng đất mà chúng ta sống) | Earth (n) |
Lãnh thổ (quốc gia, quận...) | Territory (n) |
Khoảng thời gian, tiết học | Period (n) |
Vé (xem phim, hòa nhạc...) | Ticket (n) |
Trễ (lỡ chuyến xe, tàu...) | Miss (V) |
Mất (không còn sở hữu gì đó) | To lose (V) |
Sắp xếp, giữ chỗ | Book (V) |
Cố gắng theo kịp (điểm sổ, mức độ, tốc độ) | Catch up with |
Cố gắng theo kịp (điểm sổ, mức độ, tốc độ) | Catch up with |
Làm thú tục nhận phòng <=> trá phòng | Check in o out |
Làm thú tục nhận phòng <=> trá phòng | Check in o out |
Buồn ngú, dừng xe cho ai xuống, | Drop off |
Buồn ngú, dừng xe cho ai xuống, | Drop off |
Trớ về từ một nơi | Get back |
Trớ về từ một nơi | Get back |
Trở về một nơi | Go back |
Trở về một nơi | Go back |
Đi du lịch, đi nghi ngơi... | Go away |
Đi du lịch, đi nghi ngơi... | Go away |
Đỏn ai đỏ (cho quá giang) | Pick up |
Đỏn ai đỏ (cho quá giang) | Pick up |
Tông, đụng xe | Run over |
Tông, đụng xe | Run over |
Tiễn bạn lên đường | See off |
Tiễn bạn lên đường | See off |
Khới hành (chuyến đi) | Set out/off |
Khới hành (chuyến đi) | Set out/off |
Cất cánh | Take off |
Cất cánh | Take off |
Quay ngược lại hướng | Turn round |
Quay ngược lại hướng | Turn round |
Bị tai nạn | Have an accident |
Liên quan đến vụ tai nạn | Be (involved) in an accident |
Làm chuyện gì đó tình cờ | Do something by accident |
Làm gì trước | In advance |
Di chuyển đến / về phía một địa điểm | Advance to / toward a place |
Đi thẳng về phía trước | Go straight ahead |
Đi về phía trước, cứ tiếp tục đi | Go ahead |
Thay đổi hướng đi | A change of direction |
Theo hướng | In the direction of |
Theo hướng này / hướng đó | In this/that direction |
Nhớ mang máng, nhớ trong đầu | Off the top of your head |
Đi đến / hướng tới một địa điểm | Head for / towards a place |
Si mê, yêu điên cuồng ai đó | 1. head over heels (in love); 2. hang up on somebody |
Đi nghỉ mát | Go/be on holiday |
Có / đi nghỉ | Have/take holiday |
Ngày nghỉ lễ | Bank holiday |
Quẹo trái | Go left |
Bên trái | On the left |
Bên phía bên trái | On the left - hand side |
Bên góc trái | In the left - hand corner |
Thuận tay trái | Left - handed |
Lên lịch trình | Plan your route |
Theo lịch trình | Take a route |
Thấy cảnh, ngắm cảnh | See the sights |