Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
C1&C2: Phrasal verbs
»
"UNIT 4: Change and technology"
level: "UNIT 4: Change and technology"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 4: Change and technology"
Question
Answer
Dự phòng (sao chép thông tin để dự phòng mất) + ủng hộ sai đó (đồng ý với họ để ủng hộ)
Back up
Thay đổi vị trí
Change around
Thay quần áo khác
Change into
Biến thành (từ tình trạng này biến thành tình trạng mới)
Change into (intransitive V)
Biến thành (thay đổi hoặc phát triển thành một cái khác, làm ai đó hoặc điều gì đó thay đổi thành một cái khác), cần hoặc không một tân ngữ (object)
Turn into (intransitive, transitive V)
Biến thành (biến người hoặc vật thành cái khác, cần 1 tân ngữ)
Make into (transitive V)
Thay cái mới, thay quần áo khác
Change out of
Vứt bỏ (get rid of)
Do away with
Tân trang, làm mới
Do up
Nhạt dần, biến mất dần dần
Fade away
Nhập dữ liệu vào máy tính
Key in
Trộn lẫn (để không đúng vị trí), nhầm lẫn (người vật #)
Mix up
Mở, tắt
Switch on/off
Tháo rời
Take apart
Kiểm tra thử
Test out
Cạn kiệt, sử dụng hết
Use up
Mòn rách, không sử dụng được
Wear out
Cải thiện, nâng cao kiến thức
Brush up (on)
Đề cập đến, nuôi dạy, nôn mửa
Bring up
Chọn một môn thể thao, chọn một sở thích để chơi/ tham gia
Take up
Bịa chuyện hoặc bịa cớ (invent, cook up, think up)
Make up
Đến (thông thường là không có kế hoạch)
Turn up
Đến (thông thường trễ và không có kế hoạch)
Show up
Đến (một sự kiện để xem)
Turn out
Khám phá ra, hiểu ra (suy nghĩ rất lâu)
Puzzle out