Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
B2: Word Formation
»
UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY
level: UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY
Questions and Answers List
level questions: UNIT 10: PEOPLE & SOCIETY
Question
Answer
có thể, có đú tư cách
(un)able (adj)
(không) khá năng
(in)ability (n)
sự bất tài, sự ốm yếu, tàn tật
disability (n)
làm cho có khá năng
enable (V)
tàn tật
disabled (adj)
đạt được
achieve (V)
thành tựu
achievement (n)
tranh cãi
argue (V)
sự tranh luận
argument (n)
thích tranh luận
argumentative (adj)
trông nom, chăm sóc
care (V, n)
cẩn thận
careful (n)
bát cẩn
careless (adj)
chu đáo
(un)caring (adj, n)
giao thiệp bằng thư tín, tương ứng
correspond (V)
sự phù hợp
correspondence (n)
bạn
friend (n)
tình bạn, tình hữu nghị.
friendship (n)
(không) thân thiết
(un)friendly (aji)
sự hạnh phúc
happiness (n)
(không) hạnh phúc
(un)happy (adj)
ghen tỵ
jealous (adj)
lòng ghen tỵ
jealousy (n)
tính tàn nhẫn
unkindness (n)
lòng tử tế, lòng tốt
kindness (n)
tử tế
kind (adj)
độc ác, không dễ chịu
unkind (adj)
kết hôn
marry (V)
hôn nhân marriage certificate: giấy đăng ký kết hôn.
marriage (n)
(không) say mê thuộc hôn nhân married life: cuộc sống hôn nhân
(un)married (adj)
dây thần kinh to get on sb’s nerves: chọc tức ai
nerve (n)
sự nóng náy, trạng thái bổi rối
nervousness (n)
lo lắng, bồn chồn
nervous (adj)
(không) tuân (lệnh)
(dis) obey (V)
sự bất phục tùng (tuân lệnh)
disobedience (n)
(bất) phục tùng, nghe lời
(dis)obedient (adj)
nhân cách
personality (n)
cá nhân
(im)personal (adj)
(bất) lịch sự
(im)polite (adj)
phẩm chất lễ độ, lịch sự
politeness (n)
mối quan hệ (thường là giữa quốc gia, tổ chức...)
relation (n)
có liên quan
relative (adj)
mối quan hệ (sử dụng trona naữ cảnh thân thiết)
relationship (n)
tính tàn nhẫn
unkindness (n)
lòng tử tế, lòng tốt
kindness (n)
tử tế
kind (adj)
độc ác, không dễ chịu
unkind (adj)
kết hôn
marry (V)
hôn nhân marriage certificate: giấy đăng ký kết hôn.
marriage (n)
(không) say mê thuộc hôn nhân married life: cuộc sống hôn nhân
(un)married (adj)
dây thần kinh to get on sb’s nerves: chọc tức ai
nerve (n)
sự nóng náy, trạng thái bổi rối
nervousness (n)
lo lắng, bồn chồn
nervous (adj)
(không) tuân (lệnh)
(dis) obey (V)
sự bất phục tùng (tuân lệnh)
disobedience (n)
(bất) phục tùng, nghe lời
(dis)obedient (adj)
nhân cách
personality (n)
cá nhân
(im)personal (adj)
(bất) lịch sự
(im)polite (adj)
phẩm chất lễ độ, lịch sự
politeness (n)
mối quan hệ (thường là giữa quốc gia, tổ chức...)
relation (n)
có liên quan
relative (adj)
mối quan hệ (sử dụng trona naữ cảnh thân thiết)
relationship (n)
(không) sẵn sàng, quyết tâm
(un) willing (adj)
sự (không) tự nguyện
(un) willingness (n)
(không) sẵn lòng, (không) tự nguyện
(un) willingly (adv)