Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
C1&C2: Phrasal verbs
»
"UNIT 24: Relationships and people"
level: "UNIT 24: Relationships and people"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 24: Relationships and people"
Question
Answer
cãi lại (một cách vô lễ với người lớn tuổi hơn)
answer back
mời ai đó đi chơi, hẹn hò
ask out
chia tay (2 người), chia nhỏ ra, giải tán
break up
thể hiện phẩm chất/ bản chất, đưa sản phẩm ra bán
bring out
họp lại với nhau, kết thân, tụ tập lại với nhau
bring together
tình cờ gặp ai đó, tình cờ đâm sầm vào
bump into
làm tiêu tan, triệt tiêu, hủy cái gì đó
cancel out
gây bất đồng, gây tranh cãi, xen vào việc
come between
xúm quanh, bu quanh, tụ tập xung quanh
crowd around
kết hợp hoàn hảo với nhau, đi đôi với nhau, hợp nhau
go together
gặp lại nhau (nhiều người, không có sắp xếp trước hoặc có kế hoạch, có sắp xếp trước)
meet up
cởi mở, khai thông cảm xúc, làm thuận lợi giao thương
open up
ăn hiếp, bắt nạt (thông thường bằng cách chỉ trích)
pick on
thăm dò (ý tưởng, ý kiến, cảm xúc...)
sound out
có ngoại hình hoặc tính cách giống với (bà con)
take after
bắt đầu thích ai đó, bắt đầu say mê điều gì đó
take to
đánh trả lại, trả đũa
fight back
trả đũa
hit back
cãi lạl
talk back to
bắn ngược lại
fire back
gọi lại
call back
trả lời, phản hồi
get/write back
trả tiền lại
pay back
trả đũa lại
get back at