level: UNIT 2: Travel and transport
Questions and Answers List
level questions: UNIT 2: Travel and transport
Question | Answer |
---|---|
cố gắng theo kịp (điểm sổ, mức độ, tốc độ) | catch up with |
cổ gắng duy trì cùng mức độ, trình độ (mức lạm phát) | keep up with |
làm thú tục nhận phòng <=> trá phòng | check in o out |
buồn ngú, dừng xe cho ai xuống, | drop off |
buồn ngủ (ngú gật trong ngày làm việc, hoặc do mệt mỏi) | doze off |
trớ về từ một nơi | get back |
trở về một nơi | go back |
đi du lịch, đi nghi ngơi... | go away |
tìm kiếm một nơi, đi đến một nơi, đi theo hướng | make for |
đỏn ai đỏ (cho quá giang) | pick up |
dừng xe bên đường (đúng chỗ thiết kế đế đỗ xe) | pull in |
dừng xe lề đường (không đúng chỗ để đổ xe, lề đường) | pull over |
tông, đụng xe | run over |
tiễn bạn lên đường | see off |
khới hành (chuyến đi) | set out/off |
cất cánh | take off |
quay ngược lại hướng | turn round |