Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
B2: Word Patterns
»
Unit 22
level: Unit 22
Questions and Answers List
level questions: Unit 22
Question
Answer
năn nỉ ai đó về việc gì đó
beg somebody (for something)
năn nỉ ai đó để làm gì đó
beg somebody to do
thuộc về ai/cái gì
belong to somebody /something
mượn gì đó từ ai đó
borrow something from somebody
tính tiền cho ai đó về việc gì đó
charge somebody for something /doing
yêu cầu gì từ ai
demand something from somebody
đòi hỏi, yêu cầu; cần phải, hỏi, gặng hỏi rằng
demand that
quên để làm gì đó (chưa xảy ra)
forget to do
quên việc gì đó (đã xáy ra)
forget doing
quên về việc gì đó
forget about something /doing
quên nếu /liệu
forget if /whether
cho ai đó mượn cái gì đó
lend something to somebody
cho ai đó mượn gì đó
lend somebody something
trả ai đó về cái gì đó
pay somebody for something /doing
Trả một cái gì đó (cho ai đó)
pay something (to somebody)
có lời từ việc gì đó
profit from something /doing
cứu ai đó từ việc gì đó
save somebody from something /doing
dành dụm, tiết kiệm (tiền); giữ lại, để dành gì đó cho việc gì đó / ai đó
save something for something /somebody
chi tiêu gì đó cho việc gì đó...
spend something on something/ doing