Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
B2: Vocabulary
»
UNIT 6: SCIENCE & TECHNOLOGY
level: UNIT 6: SCIENCE & TECHNOLOGY
Questions and Answers List
level questions: UNIT 6: SCIENCE & TECHNOLOGY
Question
Answer
nhân tạo
artificial (adj)
giá (fake, nhái theo đồ thật)
FALSE (adj)
thuộc tự nhiên (vốn dĩ tồn tại sẵn, không có sự can thiệp của con người)
natural (adj)
thuộc vật chất (có thể sờ, chạm, cảm nhận...)
physical (adj)
đúng (dựa vào căn cứ phán đoán)
TRUE (adj)
chính xác (không có lỗi sai)
accurate (adj)
phương pháp
method (n)
cách thức (để làm gì)
way (n)
động cơ (cúa phương tiện)
engine (n)
máy móc (một phần của thiết bị với những phần có thế tháo rời)
machine (n)
động cơ (cúa máy móc hoặc phương tiện)
motor (n)
mục tiêu
aim (n)
tác nhân (nguyên nhân dẫn tới vấn đề đó)
cause (n)
nguyên nhân (giái thích vì sao)
reason (n)
ước lượng (dựa vào những thống tin có sẵn)
estimate (V)
tính toán (dựa vào công thức)
calculate (V)
thuộc điện khí (electric shock - điện giật)
electric (adj)
thuộc điện tứ (sứ dụng bo mạch điện tứ)
electronic (adj)
phát minh
invent (V)
khám phá
discover (V)
công trình nghiên cứu
research (n)
thí nghiệm
experiment (n)
quá trình
progress (n)
phát triển, cái tiến
development (n)
hiện đại
modern (n)
mới (vừa mới được chế tạo, phát minh,...)
new (n)
nền công nghiệp (bao gồm các doanh nghiệp sán xuất ra cùng 1 loại sán phẩm, dịch vụ đặc trưng)
industry (n)
nhà máy (nơi mà số lượng lớn sán phẩm được chế tạo thông qua việc sứ dụng máy móc)
factory (n)
giái thướng (trao cho ai đó vì cổng hiến gì)
award (n)
phần thướng (cái gì đó tốt bồi hoàn lại cho công sức đã bỏ ra cho việc gì)
reward (n)
diễn ra (có sắp xếp trước)
take place (v phr)
xáy ra (đột ngột)
occur (V)