Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
B2: Vocabulary
»
UNIT 2: Travel and transport
level: UNIT 2: Travel and transport
Questions and Answers List
level questions: UNIT 2: Travel and transport
Question
Answer
hành trình, chuyến đi dài (thường bằng tàu biển)
voyage (n) //ˈvɔɪ-ɪdʒ/ /
hành trình, sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác (thường là dài ngày, bằng đường bộ)
journey (n)
chuyến đi, sự di chuyển từ a tới b và ngược lại.
trip (n)
sự di chuyển (nói chung)
travel (n)
cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan (thường để thư giãn)
excursion (n)
quang cảnh (từ góc nào đó có thể nhìn thấy)
view (n)
cảnh đẹp, thắng cảnh (cánh, con người, sự vật... thu hút ánh nhìn của mình)
sight (n)
thế giới (hành tinh mà chúng ta đang sống)
world (n)
trái đất (vùng đất mà chúng ta sống)
earth (n)
vùng, khu vực (1 phần cúa địa danh / tòa nhà...)
area (n)
lãnh thổ (quốc gia, quận...)
territory (n)
mùa (1 năm có 4 mùa: xuân, hạ, thu, đông)
season (n)
khoảng thời gian, tiết học
period (n)
tiền xe (khoán tiền chi trá cho việc đi lại)
fare (n)
vé (xem phim, hòa nhạc...)
ticket (n)
phí (khoán tiền phái trá cho 1 dịch vụ gì...)
fee (n)
trễ (lỡ chuyến xe, tàu...)
miss (V)
mất (không còn sở hữu gì đó)
to lose (V)
cầm, đưa vật / người từ nơi này sang nơi khác
take (V)
mang, đưa vật / người cùng với mình sang nơi khác.
bring (V)
đi, di chuyển (rời xa vị trí ban đầu)
go (V)
sắp xếp, giữ chỗ
book (V)
giữ (tiếp tục giữ, sở hữu vật gì đó)
keep (V)
tới (địa điểm nào đó) —> arrive in / arrive at
Arrive (V)
tới (nơi nào đó) —> cần có tân ngữ theo sau
reach (V)