Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
B1: Vocabulary
»
UNIT 42: Problems and solutions
level: UNIT 42: Problems and solutions
Questions and Answers List
level questions: UNIT 42: Problems and solutions
Question
Answer
tai nạn
accident (n)
giả định (giả sử vấn đề đó là đúng)
assume (v)
gây ra, nguyên nhân
cause (v)
Nguyên nhân (n)
cause (n)
khiếu nại, đòi, yêu sách; thỉnh cầu, yêu cầu (v)
claim (v)
phản ánh, phàn nàn
complain (v)
thuyết phục
convince (v)
chỉ trích
criticise (v)
từ chối (v)
deny (v)
bàn bạc, thảo luận
discussion (n)
nghi ngờ
doubt (v)
sự nghi ngờ
doubt (n)
khuyến khích
encourage (v)
thanh lý, vứt bỏ, loại bỏ, thoát khỏi
get rid of (v phr)
tám chuyện, ngồi lê đôi mách...
gossip (v)
tin đồn, tầm phào
gossip (n)
lý tướng
ideal (adj)
l ăng mạ, sỉ nhục lời lăng mạ
insult (v)
lời công kích
insult (n)
điều tra
investigate (v)
tiêu cực
negative (adj)
tích cực
positive (adj)
ca ngợi, tán dương
praise (v)
Sự ca ngợi, tán dương
praise (n)
giả vờ
pretend (v)
mục đích
purpose (n)
từ chối
refuse (v)
dẫn tới chuyện gì... kết quả
result (v)
kết quả (n)
result (n)
tin đồn
rumour (n)
nhạy cảm, hợp lý
sensible (adj)
nghiêm trọng
serious (adj)
dự trữ, dư, phụ tùng
spare (adj)
lý thuyết
theory (n)
suy nghĩ (ý tưởng thoáng qua trong đầu)
thought (n)
cánh báo
warn (V)
ké ngốc
idiot (n)
xăng dầu
petrol (n)
con suối
stream (n)
cái máy bơm
pump (n)
nhà để xe
garage (n)
cảnh báo (v)
warn (v)