Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
C1&C2: Phrasal verbs
»
"UNIT 10: Communication and the media"
level: "UNIT 10: Communication and the media"
Questions and Answers List
level questions: "UNIT 10: Communication and the media"
Question
Answer
nói tuộc ra, nói hoạch toẹt ra (vì bạn lo lắng/hào hứng)
blurt out
trở nên phổ biến, trở thành mốt, hiểu được
catch on
được xuất bản, được phát hành
come out
thốt ra, buộc miệng nói ra (gây ngạc nhiên hoặc gây sốc người khác)
come out with
cạn lời, hết ý tưởng
dry up
truyền đạt ý tưởng rõ ràng, làm người khác hiểu
get across
truyền đi, lan đi (thong tin, tin tức)
get (a)round
được kết nối bởi điện thoại, làm người khác hiểu cái mà bạn đang nói
get through (to)
để lộ bí mật, mách lẻo
let on
chuyển lời (convey)
pass on
làm cho dễ hiểu, giải thích cho dễ hiểu
put across/over
viết ra (để khỏi quên và xem lại, nhớ lại)
set down
hét to lên để thế hiện sự phản đối
shout down
phát biểu để bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó
speak out
thảo luận một vấn đề hoặc kê' hoạch hành động
talk over
nói vòng vo, không đi vào vấn đề chính, thuyết phục thành công
talk round (to)
thừa nhận sai
back down
cuối xuống
bend down
suy sụp (break down in tears)
break down
làm suy sụp, làm giảm xuống
bring down
thực hiện biện pháp mạnh tay
clamp down on
thừa nhận sai lầm, thay đổi quan điểm
climb down
sử dụng biện pháp mạnh với hành vị xấu
crack down
ăn vội vàng
gobble down/up
mắc bệnh
go down with
viết tốc ký, viết nhanh xuống
jot down
làm ai thất vọng
let down
làm ai đó mệt mỏi và theo ý mình, làm mệt mỏi
wear down