Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
C1&C2: Phrasal verbs
»
"Unit 2: Thinking and learning"
level: "Unit 2: Thinking and learning"
Questions and Answers List
level questions: "Unit 2: Thinking and learning"
Question
Answer
Cải thiện, nâng cao (kỹ năng, kiến thức)
Brush up (on)
Thay đổi ý kiến, quan điểm (bị thuyết phục)
Come (a)round (to)
Sáng kiến, nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch)
Come up with
Đột nhiên nghĩ ra ý tưởng, khám phá điều gì đó tình cờ
Hit upon
Đối mặt với, chấp nhận (cố gắng xử lý vấn đề, khó khăn)
Face up to
Hiểu ra được, xử lý được vấn đề (điều gì đó, cách cư xử của ai đó)
Figure out
Thấy, nghe, hiểu một cách khó khăn, đề nghị, ám chỉ
Make out
Suy ngẫm về vấn đề gì đó qua một giai đoạn thời gian dài
Mull over
Xâu chuỗi lại các thông tin
Piece together
Giải một vấn đề khó khăn bằng cách suy nghĩ cẩn thận
Puzzle out
Có nhiều thông tin do chăm chỉ đọc sách
Read up (on/about)
Học nhiều, học nhồi nhét vất vả cho một kì thi
Swot up (on)
Hấp thụ, tiếp thu, chấp nhận điều gì đó đúng, làm ai tin điều gì đó không đúng
Take in
Cân nhắc, xem xét vấn đề hoặc quyết định một cách cẩn thận
Think over
Nghĩ thông suốt, xem xét cẩn thận
Think through
Bịa ra, tưởng tượng ra, điều gì đó như một cái cớ
Think up
Bắt đầu, đương đầu với
Go about
Nhận ra, hiểu, khám phá ra
Suss out
Túa ra, ùa ra
Pile out
Lấn át (tiếng ồn)
Drown out
Điều tra, khám phá
Sound out
Nổi trội, nổi bật
Stand out
Moi thông tin (tiếp cận tìm thông tin)
Worm out of
Hiểu ý nghĩa, hiểu thông tin
Fathom out
cư xử, bày tỏ, tình cờ thấy
Come across
Bình tĩnh
Pull yourself together