Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
B2: Vocabulary
»
UNIT 4: HOBBIES, SPORT & GAMES
level: UNIT 4: HOBBIES, SPORT & GAMES
Questions and Answers List
level questions: UNIT 4: HOBBIES, SPORT & GAMES
Question
Answer
sân thể thao (có ké vạch)
pitch (n)
đường đua (a race track, running track...)
track (n)
sân (đánh quần vợt: tennis, basketball...)
court (n)
sân (dùng để chạy đua, chơi thể thao : golf...)
course (n)
sàn đấu (boxing, wrestling (đấu vật)
ring (n)
sân trượt băng
rink (n)
chiến thắng (hạ gục ai đó, về nhất...)
win (V)
đánh bại (hạ gục đối thú trong cuộc thi, không hẳn là đứng nhất)
beat (V)
ghi điểm (trong thể thao)
score (V)
vớ kịch (soạn ra để diễn)
play (n)
người xem, khán giả (của một cuộc biểu diễn, thi đấu...trực tiếp, ngoài trời)
spectator (n) [spek'teitə]
người xem (qua màn hình)
viewer (n)
trọng tài (môn quần vợt: tennis, baseball, cricket...) trọng tài, người phân xử (giữa hai bên bất đồng ý kiến với nhau)
umpire (n)
trọng tài (nói chung)
referee (n)
trận chung kết (vòng cuối...)
final (n)
phần kết (đoạn kết của vở kịch, bán nhạc...)
finale (n) /fɪˈnæli/
điếm kết thúc
end (n)
kết màn
ending (n)
cây gậy (làm bằng gỗ, dùng đánh banh)
bat (n)
cây gậy dài (dung chơi trong khúc côn cầu)
stick (n)
cần câu
rod (n)
cái vợt (tennis)
racket (n)
nghiệp dư
amateur (adj)
chuyên nghiệp (nhưng không phải nghề)
professional (adj)