Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Vocabulary - B1; B2; C1&C2
»
B2: Word Patterns
»
Unit 14
level: Unit 14
Questions and Answers List
level questions: Unit 14
Question
Answer
nghiện cái gì đó
addicted to something
nỗ lực làm gì đó
attempt to do
có lợi từ việc làm gì đó
benefit from something
một sự có lợi /ưu thế của
a benefit of something
phàn nàn với ai đó về việc gì đó
complain to somebody about something /somebody doing
phàn nàn về việc gì đó
complain of something
đương đầu việc gì đó
cope with something /doing
tiêm thuốc gì đó cho ai đó
inject something into something /somebody
dẫn đến điều gì đó, việc gì đó
lead to something /(your) doing
có lẽ đế làm gì đó
likely to do
nó thì không có lẽ... không có khả năng rằng
it is (un)likely that
cần để làm gì đó (chủ động)
need to do
cần được làm gì đó (bị động)
need doing
có nhu cầu / cần việc gì đó
in need of
không cần ...
no need for
phẫu thuật bộ phận gì đó
operate on somebody /something
chịu /mắc phải (điều đau buồn /bệnh tật)
suffer from something
chịu /mắc phái việc gì
suffer something
mệt mỏi / chán về việc gì đó
tired of something /doing
cổ gắng làm gì đó
try to do
cố gắng ....
try something /somebody /doing
cố gắng và hành động
try and do
lo lắng về việc gì đó
worry about something /somebody doing
lo lắng rằng
worried that
lo lắng về / bởi
worried about /by
xứng đáng làm gì / việc gì
worth something /doing