Destination B2
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Otros modos disponibles
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
Destination B2 - Marcador
Destination B2 - Detalles
Niveles:
Preguntas:
1105 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Hành trình, chuyến đi dài (thường bằng tàu biển) | Voyage (n); /ˈvɔɪ-ɪdʒ/ |
Hành trình, sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác (thường là dài ngày, bằng đường bộ) | Journey (n) ['dʒə:ni] |
Sự di chuyển (nói chung) | Travel (n) |
Chuyến thăm quan, chuyến đi ngắn ngày (thường để thư giãn) | Excursion (n) /ɪkˈskɜːʃən/ |
Trái đất (vùng đất mà chúng ta sống) | Earth (n) |
Lãnh thổ (quốc gia, quận...) | Territory (n) /ˈterətəri. |
Khỏang thời gian, tiết học | Period (n) |
Vé (xem phim, hòa nhạc...) | Ticket (n) |
Trễ (lỡ chuyến xe, tàu...) | Miss (v) |
Mất (không còn sớ hữu gì đó) | Lose (v) |
Sắp xếp, giữ chỗ | Book (v) |
Tới (địa điểm nào đó) | Arrive in (v); Arrive at (v) |
Ở (ngắn hạn, lưu trú) | Stay (v) |
Biên giới (đường biên giới quốc gia) | Border (n) |
Đường kẻ | Line (n) |
Chiều dài (đơn vị tính) | Length (n) |
Khoáng cách | Distance (n) |
Cắt thái thành những miếng nhỏ | Chop (v) |
Xắt thái, cắt thành những lát móng | Slice (v) |
Mài bào nhuyễn | Grate (v) |
Nướng bánh sứ dụng lò nướng | Bake (v) |
Nướng sứ dụng than, gas... | Grill (v) |
Chiên sứ dụng dầu | Fry (v) |
Luộc | Boil (v) |
Người nấu ăn | Cook (n) |
Cái bếp bếp lò | Cooker (n) |
Đầu bếp làm việc trong nhà hàng | Chef (n) |
Lò nướng lò vi sóng | Oven (n) |
Nhà bếp | Kitchen (n) |
Ẩm thực | Cuisine (n) |
Buổi ăn trưa | Lunch (n) |
Buổi ăn tối | Dinner (n) |
Cái đĩa | Plate (n) |
Cái tô | Bowl (n) |
Đĩa lót ly / tách | Saucer (n) |
Món ăn | Dish (n) |
Rau củ, quả | Vegetable (n) |
Thức ăn nhanh không đếm được | Fast food (n) |
Thức ăn mang đi đếm được | Takeaway (n) |
Ấm đun nước | Kettle (n) |
Ấm pha trà | Teapot (n) |
Tú đông | Freezer (n) |
Đóng băng đông lạnh dùng cho đồ ăn | Frozen (adj) |
Đóng băng cám giác rát lạnh | Freezing (n) |
Trộn | Mix (V) |
Đánh tan trứng, sữa, kem... | Whisk (V) |
Thức uống lạnh không có cồn | Soft drink (n) |
Thức uống ngọt không có cồn nhưng có bọt khí | Fizzy drink (n) |
Thực đơn | Menu (n) |
Ghé thăm trên đường đi, không có kế hoạch trước | Drop in/by (on) () |
Đến ngưỡng / khoáng tuổi tác, thời gian, số lượng... | Get on for () |
Ôi, thiu thực phẩm | Go off () |
Tiếp tục làm | Go on () |
Đến thăm nhà ai | Go round () |
Đến thầm nhà ai | Come round () |
Tiếp tục làm, thực hiện | Keep on () |
Loại bó không bao gồm | Leave out () |
Làm ai đó không thích hoặc tránh xa | Put off () |
Tình cờ gặp | Run into, come across, bump into, get into, stumble upon () |
Không còn, hết sạch | Run out of () |
Thứ nghiệm | Try out () |
Phát triến, trớ nên | Turn out () |
Đến, xuất hiện không mong đợi | Turn up () |
Một đầu bếp/ngườỉ nấu ăn giỏi | A good/great cook () |
Náu một bữa ăn/nấu thịt gà | Cook a meal/chicken () |
Làm bếp, nấu ăn | Do the cooking () |
Đem/mời ai đó đồ uống | Make (sb) a drink () |
Có đồ uống gì đó... | Have a drink of () |
Uống gì đó | Drink sth () |
Uống với ai đó | Drink to sb () |
Uống mừng sức khỏe.. | Drink to sb’s health () |
Nâng ly với ai đó... | Drink a toast to sb () |