Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Destination B2
»
Unit 2
»
C. PHRASES AND COLLOCATIONS
level: C. PHRASES AND COLLOCATIONS
Questions and Answers List
level questions: C. PHRASES AND COLLOCATIONS
Question
Answer
bị tai nạn
have an accident
liên quan đến vụ tai nạn
be (involved) in an accident
làm chuyện gì đó tình cờ
do something by accident
làm gì trước
in advance
tiến về phía, tiến về nơi nào đó
advance to/ towards a place
đi thẳng về phía trước
go straight ahead
đi về phía trước
go ahead
trước (thời gian, thời khóa biểu); Trước thời hạn quy định
be ahead of
thay đổi hướng đi
a change of direction
theo hướng
in the direction of
trong hướng này
in this/ that direction
nhớ mang máng, nhớ trong đầu
off the top of your head
hướng về một nơi
head for a place; head towards a place
si mê, yêu điên cuồng ai đó
head over heels (in love) = hang up on somebody
đi nghỉ mát
go/ be on holiday
Ngày lễ / ngày nghỉ
have/ take holiday
ngày nghỉ lễ; thường là ngày lễ chung (lễ phục sinh, lễ giáng sinh chẳng hạn)
bank holiday
quẹo trái
go/ turn left
bên trái
on the left
bên phía bên trái
on the left - hand side
bên góc trái
in the left - hand corner
thuận tay trái
left - handed
Chuẩn bị lộ trình
Make a schedule; Plan a route
theo lịch trình
take a route
thấy cảnh, ngắm cảnh
see the sights
đi ngắm cảnh
go sightseeing
ở tốc độ tối đa
at high/ full speed
tăng tốc đột ngột, vi phạm tốc độ
a burst of speed
tốc độ tối đa
speed limit
tham quan (vòng quanh) nơi nào
go on/ take a tour of (a)round somewhere
thăm nơi nào đó
tour a place
hướng dẫn viên du lịch
tour guide
chuyến đi công tác
business trip
cắm trại / tham quan ở trường
school trip
đi thăm quan
go on a trip
thực hiện một chuyến đi đến...
take a trip (to a place)
lạc đường
lose your way
tìm đường
make your way
tìm cách
find your way
theo một cách
in a way
trên đường
on the way
tìm mọi cách để làm gì
go all the way (to something/ swh)