Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: C. PHRASES AND COLLOCATIONS

Questions and Answers List

level questions: C. PHRASES AND COLLOCATIONS

QuestionAnswer
bị tai nạnhave an accident
liên quan đến vụ tai nạnbe (involved) in an accident
làm chuyện gì đó tình cờdo something by accident
làm gì trướcin advance
tiến về phía, tiến về nơi nào đóadvance to/ towards a place
đi thẳng về phía trướcgo straight ahead
đi về phía trướcgo ahead
trước (thời gian, thời khóa biểu); Trước thời hạn quy địnhbe ahead of
thay đổi hướng đia change of direction
theo hướngin the direction of
trong hướng nàyin this/ that direction
nhớ mang máng, nhớ trong đầuoff the top of your head
hướng về một nơihead for a place; head towards a place
si mê, yêu điên cuồng ai đóhead over heels (in love) = hang up on somebody
đi nghỉ mátgo/ be on holiday
Ngày lễ / ngày nghỉhave/ take holiday
ngày nghỉ lễ; thường là ngày lễ chung (lễ phục sinh, lễ giáng sinh chẳng hạn)bank holiday
quẹo tráigo/ turn left
bên tráion the left
bên phía bên tráion the left - hand side
bên góc tráiin the left - hand corner
thuận tay tráileft - handed
Chuẩn bị lộ trìnhMake a schedule; Plan a route
theo lịch trìnhtake a route
thấy cảnh, ngắm cảnhsee the sights
đi ngắm cảnhgo sightseeing
ở tốc độ tối đaat high/ full speed
tăng tốc đột ngột, vi phạm tốc độa burst of speed
tốc độ tối đaspeed limit
tham quan (vòng quanh) nơi nàogo on/ take a tour of (a)round somewhere
thăm nơi nào đótour a place
hướng dẫn viên du lịchtour guide
chuyến đi công tácbusiness trip
cắm trại / tham quan ở trườngschool trip
đi thăm quango on a trip
thực hiện một chuyến đi đến...take a trip (to a place)
lạc đườnglose your way
tìm đườngmake your way
tìm cáchfind your way
theo một cáchin a way
trên đườngon the way
tìm mọi cách để làm gìgo all the way (to something/ swh)