Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Destination B2
»
Word Pattern
»
32- 64 Word Pattern
level: 32- 64 Word Pattern
Questions and Answers List
level questions: 32- 64 Word Pattern
Question
Answer
tranh cãi về điều gì đó
argue about sth/doing
tranh cãi rằng
argue that
tranh cãi với ai đó
argue with sb
sắp xếp cho ai đó để làm gì đó
arrange for sb to do
sắp xếp gì đó với ai đó
arrange sth with sb
bắt giữ ai đó vì tội gì đó
arrest sb for sth/doing
đến địa điếm nhỏ hơn hoặc bằng sân bay
arrive at
đến địa điểm lớn hơn sân bay
arrive in
là một kết quả của
as a result of
liên tưởng A với B
associate sth/sb with sth/sb
đính kèm cái gì với ...
attach sth to sth
đính kèm...
attached to sth
tấn công ai đó về việc gì đó
attack sb for sth
tấn công
attack sth
nỗ lực làm gì đó
attempt to do
tránh làm gì đó...
avoid sth/sb/doing
ý thức, biết về điều gì đó
aware of sth
ý thức rằng
aware that
cấm ai đó làm việc gì đó
ban sb from sth/doing
được biết như là
be known as sth
giống ai đó thích làm gì
be like sb to do
giống gì đó
be like sth/doing
bị buộc để làm
be made to do
chắc chắn về việc gì đó
be sure/certain of sth
năn nỉ ai đó về việc gì đó
beg sb (for sth)
năn nỉ ai đó để làm gì đó
beg sb to do
bắt đầu bằng làm gì đó
begin by doing
nộp đơn xin việc
apply in writing
tán thành, ủng hộ
approve of
đồng ý việc gì
approve sth
tranh cãi về điều gì đó
argue about sth/doing
tranh cãi rằng
argue that
tranh cãi với ai đó
argue with sb