Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: WORD PATTERNS

Questions and Answers List

level questions: WORD PATTERNS

QuestionAnswer
vắng mặt...absent from something
xin việc gì...apply for something
nộp đơn xin việcapply in writing
đính kèm cái gì với...attach something to something
đính kèm...attached to something
bắt đầu làmbegin doing
bắt đầu để làmbegin to do
bắt đầu cái gì đóbegin something
bắt đầu bằng làm gì đóbegin by doing
phụ thuộc vào việc gì đó/ ai đódepend on something/somebody
có kinh nghiệm ớ việc gì đóexperienced in/at something/doing
có lợi cho ai đó để làm gì đógood for somebody to do something
giỏi ớ việc gì đógood at something/doing
tốt cho ai đógood to somebody
có năng lực, tốt choqualify as/in
chịu trách nhiệmresponsible for something/doing
có chuyên môn trong...specialise in something/doing
đào tạo để làmtrain to do
làm nghềwork as
làm ởwork at
làm việc trongwork in
làm cho ai đówork for somebody