Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Destination B2
»
Unit 16: Food and Drink
»
TOPIC VOCABULARY IN CONTRAST
level: TOPIC VOCABULARY IN CONTRAST
Questions and Answers List
level questions: TOPIC VOCABULARY IN CONTRAST
Question
Answer
Cắt thái thành những miếng nhỏ
chop (v)
xắt thái, cắt thành những lát móng
slice (v)
mài bào nhuyễn
grate (v)
nướng bánh sứ dụng lò nướng
bake (v)
nướng sứ dụng than, gas...
grill (v)
chiên sứ dụng dầu
fry (v)
quay nướng thịt/ rau củ sử dụng lò nướng
roast (v)
luộc
boil (v)
người nấu ăn
cook (n)
cái bếp bếp lò
cooker (n)
đầu bếp làm việc trong nhà hàng
chef (n)
lò nướng lò vi sóng
oven (n)
ví nướng phần dùng để nướng đồ ăn với lứa lớn
grill (n)
ví nướng trên chỗ có thế đặt cháo lên
hob (n)
nhà bếp
kitchen (n)
ẩm thực
cuisine (n)
buổi ăn trưa
lunch (n)
buổi ăn tối
dinner (n)
cái đĩa
plate (n)
cái tô
bowl (n)
đĩa lót ly / tách
saucer (n)
món ăn
dish (n)
rau củ, quả
vegetable (n)
người ăn chay chí không ăn thịt cá, nhưng vẫn sứ dụng trứng, sữa...
vegetarian (n)
người thuần ăn chay không sứ dụng bất kỳ sán phẩm nào liên quan tới trứng sữa, thịt, cá..
vegan (n)
thức ăn nhanh không đếm được
fast food (n)
thức ăn mang đi đếm được
takeaway (n)
ấm đun nước
kettle (n)
ấm pha trà
teapot (n)
tú đông
freezer (n)
tú lạnh có ngăn mát & có hoặc không có ngăn đông
fridge (n)
đóng băng đông lạnh dùng cho đồ ăn
frozen (adj)
đóng băng cám giác rát lạnh
freezing (n)
trộn
mix (V)
khuấy quậy đều hỗn hợp: soup, sauce...
stir (V)
đánh tan trứng, sữa, kem...
whisk (V)
thức uống lạnh không có cồn
soft drink (n)
thức uống ngọt không có cồn nhưng có bọt khí
fizzy drink (n)
thực đơn
menu (n)
danh sách có kèm hình ảnh của các mặt hàng, sản phẩm, dịch vụ.
catalogue (n)