level: Unit 4:
Questions and Answers List
level questions: Unit 4:
Question | Answer |
---|---|
thi đấu với ai | compete against/ with somebody |
đáu tranh về điều gì | compete for/in somehthing |
tập trung làm gì | concentrate on somehthing/doing |
khó khăn để làm gì | difficult to do |
thấy điều gì đó khó | find something difficult |
thấy khó để làm gì | find it difficult to do |
tự do để làm gì | free to do |
tự do khỏi... | free from/of somehthing |
tự do để làm gì | free for somehthing |
quan tâm đến điều gì | interested in somehthing/doing |
liên quan / tham gia vào việc làm gì | involve somehthing/doing |
liên quan, dính líu, trong việc làm gì | involve in somehthing/doing |
thích điều gì đó, người nào đó, làm gì đó | love somehthing/somebody /doing |
thích làm gì | love to do |
có ý định làm gì | mean to do |
điều này nghĩa là | it/this means that |
điều này nghĩa... | it/this means somehthing/doing |
thích làm việc gì hơn việc kia | prefer to do / rather than [to] do |
thích điều này hơn điều kia | prefer somehthing rather than somehthing |
thích điều này hơn điều kia | prefer somehthing/doing to somehthing/doing |
ngừng việc đang làm (để làm việc khác) | stop to do |
ngừng việc đang làm | stop doing |
ngăn cán ai đó làm gì đó | stop somebody from doing |
chắc chắn rằng | make/be sure/certain that |
chắc chắn để làm gì đó | sure/certain to do |
chắc chắn về việc gì đó | be sure/certain of somehthing |