Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Destination B2
»
Word Pattern
»
322-356 Word Pattern
level: 322-356 Word Pattern
Questions and Answers List
level questions: 322-356 Word Pattern
Question
Answer
có tài làm việc gì đó
talented at sth/doing
nói ai đó làm gì đó
tell sb (not) to do
nói ai đó về điều gì đó
tell sb about sth/doing
nói ai đó gì đó
tell sb sth
nói ai đó rằng
tell sb that
có khuyhn hướng làm gì...
tend to do
suy nghĩ về
think of/about
đe dọa ai đó với cái gì đó
threaten sb with sth
đe dọa làm gì đó
threaten to do
mệt mỏi/ chán về việc gì đó
tired of sth/doing
đào tạo để làm
train to do
cố gắng và hành động
try and do
cố gắng ....
try sth/sb/doing
cố gắng làm gì đó
try to do
sứ dụng cái gì đó cho cái gì đó
use sth for sth/doing
sứ dụng cái
use sth to do
hữu ích cho việc gì đó
useful for sth/doing
hữu ích cho ai đó
useful to sb
chờ và xem (hãy đợi đó, từ từ biết)
wait and see
đợi ai đó làm gì đó
wait for sth/sb to to
cánh báo (ai đó) rằng
ward (sb) that
cánh báo ai đó việc gì đó
warn sb about/against sth/doing
cánh báo ai đó đừng làm gì đó
warn sb not to do sth
cảnh báo ai đó việc gì đó
warn sb of sth
sẵn lòng làm gì đó
willing to do
tự hỏi/tự nhủ về điều gì đó
wonder about sth/doing
tự hói liệu/tại sao...
wonder if/whether/why
làm nghề
work as
làmớ
work at
làm cho ai đó
work for sb
làm việc trong
work in
lo lắng về/ bởi
worried about/by
lo lắng rằng
worried that
lo lắng về việc gì đó
worry about sth/sb doing
xứng đáng làm gì/ việc gì
worth sth/doing