Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Destination B2
»
Word Pattern
»
259-290 Word Pattern
level: 259-290 Word Pattern
Questions and Answers List
level questions: 259-290 Word Pattern
Question
Answer
tôn trọng ai đó về ván đề gì đó
respect sb for sth/doing
tôn trọng gì đó
respect sth
chịu trách nhiệm
responsible for sth/doing
có kết quá từ
result from
dẫn đến kết quả là/ gây ra...
result in sth
dẫn đến kết quả/ gây ra ...
result in your doing
là kết quả của
result of sth/doing
cứu ai đó từ việc gì đó
save sb from sth/doing
tiết kiệm gì đó cho việc gì đó/ ai đó
save sth for sth/sb
ngăn cán việc gì đó xáy ra
prevent sth from happening
có lợi từ việc gì đó
profit from sth/doing
hứa ai đó điều gì đó
promise sb sth
hứa rằng
promise that
hứa làm gì đó
promise to do
tự hào về việc làm gì đó
proud of sth/sb/doing
tự hào để làm gì đó
proud to do
chứng minh điều gì đó với ai đó
prove sth to sb
chứng minh
prove to do
có năng lực, tốt cho
qualify as/in
hỏi ý kiến ai đó về việc gì đó
refer sb to sth
tham khảo điều gì đó
refer to sth
từ chối gì đó
refuse sth
từ chối để làm gì đó
refuse to do sth
xem ai đó như là
regard sb as (being) sth
lấy làm tiếc (việc đã xảy ra)
regret (not) doing
lấy làm tiếc để nói, thông báo
regret to tell/inform
dựa vào
rely on
nhớ đã làm gì đó (đã xáy ra)
remember sth/sb/doing
nhớ rằng
remember that
nhớ sẽ làm gì đó (chưa xảy ra)
remember to do
tôn trọng ai đó về ván đề gì đó
respect sb for sth/doing
tôn trọng gì đó
respect sth