Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: 193 - 225 Word Pattern

Questions and Answers List

level questions: 193 - 225 Word Pattern

QuestionAnswer
thích làm gì đólike sth/doing
thích đẻ làm...like to do
có lẽ để làm gì đólikely to do
có lẽ làm gì đó/ có lẽ rằnglikely to do/ likely that
sổng ở một nơilive in/at a place
sổng dựa vàolive on/for sth
nhìn vào/tìm ai đó, vật gì đólook at/for sth/sb
mong muốn, trổng chờ...look forward to sth/doing
thích điều gì đó, người nào đó, làm gì đólove sth/sb/doing
thích làm gìlove to do
bình luận với ai đó về vấn đề gì đómake a comment to sb about sth
buộc ai đó làm gì đómake sb do
chắc chắn rằngmake/be sure/certain that
xoay sở, thảnh còng để làm việc gì đómanage to do
có ý định làm gìmean to do
cần được làm gì đó (bị động)need doing
cần đế làm gì đó (chủ động)need to do
không cần ...no need for
phản đối làm việc gì đóobject to doing
đặt hàng ai đó gì đóoffer sb sth
đặt hàng gì đó cho ai đóoffer sth to sb
đặt/ra lệnh ...offer to do
phẫu thuật bộ phận gì đóoperate on sb/sth
trả ai đó về cái gì đópay sb for sth/doing
trá gì đó cho ai đópay sth (to sb)
thuyết phục ai đó về điều gì đópersuade sb of sth
thuyết phục ai đó rằngpersuade sb that
thuyết phục ai đó làm gì đópersuade sb to do
kế hoạch việc gì đóplan sth
kế hoạch thực hiện việc gì đóplan to do
nhiều hơn gì đóplenty more sth
nhiều gì đóplenty of sth
nhiều để làm gì đóplenty to do