Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Destination B2
»
Word Pattern
»
193 - 225 Word Pattern
level: 193 - 225 Word Pattern
Questions and Answers List
level questions: 193 - 225 Word Pattern
Question
Answer
thích làm gì đó
like sth/doing
thích đẻ làm...
like to do
có lẽ để làm gì đó
likely to do
có lẽ làm gì đó/ có lẽ rằng
likely to do/ likely that
sổng ở một nơi
live in/at a place
sổng dựa vào
live on/for sth
nhìn vào/tìm ai đó, vật gì đó
look at/for sth/sb
mong muốn, trổng chờ...
look forward to sth/doing
thích điều gì đó, người nào đó, làm gì đó
love sth/sb/doing
thích làm gì
love to do
bình luận với ai đó về vấn đề gì đó
make a comment to sb about sth
buộc ai đó làm gì đó
make sb do
chắc chắn rằng
make/be sure/certain that
xoay sở, thảnh còng để làm việc gì đó
manage to do
có ý định làm gì
mean to do
cần được làm gì đó (bị động)
need doing
cần đế làm gì đó (chủ động)
need to do
không cần ...
no need for
phản đối làm việc gì đó
object to doing
đặt hàng ai đó gì đó
offer sb sth
đặt hàng gì đó cho ai đó
offer sth to sb
đặt/ra lệnh ...
offer to do
phẫu thuật bộ phận gì đó
operate on sb/sth
trả ai đó về cái gì đó
pay sb for sth/doing
trá gì đó cho ai đó
pay sth (to sb)
thuyết phục ai đó về điều gì đó
persuade sb of sth
thuyết phục ai đó rằng
persuade sb that
thuyết phục ai đó làm gì đó
persuade sb to do
kế hoạch việc gì đó
plan sth
kế hoạch thực hiện việc gì đó
plan to do
nhiều hơn gì đó
plenty more sth
nhiều gì đó
plenty of sth
nhiều để làm gì đó
plenty to do