Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Destination B2
»
Unit 2
»
F. VOCABULARY IN UNIT 2 & REVIEW 1
level: F. VOCABULARY IN UNIT 2 & REVIEW 1
Questions and Answers List
level questions: F. VOCABULARY IN UNIT 2 & REVIEW 1
Question
Answer
đẹp,hùng vỹ
spectacular (adj)
cối xay gió
windmill (n)
vành (bánh xe)
rim (n)
đi theo hướng
make for (v phr)
bình minh
dawn (n)
giai đoạn, thời kỳ (thời gian, lịch sử)
phase (n)
giai đoạn, tình trạng (giai đoạn nguy kịch, bệnh)
stage (n)
bàn đạp, đạp xe
pedal (n)
tìm, láy (đồ vật), đón (người)
fetch (V)
bám vào, theo (thời khóa biểu)
stick to (v phr)
liên tưởng A với B, nhìn A nghĩ đến B
associate A with B (phr)
địa điếm du lịch không còn nổi tiếng, đã xuống cấp
faded attractions (n)
chịu phái, mắc phải từ ...
suffer from (phr)
quên làm gì
neglect to do something
thờ ơ, phớt lờ (cố ý làm)
ignore (V)
rõ ràng, chính xác, tỉ mí
precisely (adv)
tòa nhà có quy mô lớn, đồ sộ
massive building (n)
kỳ lạ, đẹp ngoại lai (ớ nước ngoài mang vào)
exotic (adj)
không ai trong chúng ta (+ plural V) —> mang nghĩa trang trọng
none of US neither of US (phr)
xích đạo
equator (n)
viết xuống, hạ cánh, cho ai xuống xe
set something/ somebody down (phr)
đế, (đặt) không đúng chỗ
misplace (V)
mới nhất, hiện đại, cập nhật
up to date (phr)
việc đi lại bằng xe hơi
car journey (n)
tàu maglev
maglev train (n)
cột mốc (của dự án)
milestone (n)
sự xao nhãng thờ ơ, phớt lờ (những gì thuộc trách nhiệm)
neglect of something