level: WORD PATTERNS
Questions and Answers List
level questions: WORD PATTERNS
Question | Answer |
---|---|
liên tướng A với B | associate sth/sb with sth/sb () |
cẩn thận với/về... | careful with/about/of sth () |
chọn giữa... | choose between () |
chọn để làm | choose to do () |
khen ai đó về việc gì đó | compliment sb on sth () |
đầy ... | full of sth () |
thiếu gi đó | lack sth () |
thiếu hụt gi đó | lack of sth () |
thiếu... | lacking in sth () |
đặt hàng ai đó gì đó | offer sb sth () |
đặt hàng gì đó cho ai đó | offer sth to sb () |
đặt/ra lệnh ... | offer to do () |
xem ai đó như là | regard sb as (being) sth () |
nhớ sẽ làm gì đó chưa xảy ra | remember to do () |
nhớ đã làm gì đó đã xáy ra | remember sth/sb/doing () |
liên tướng A với B | associate sth/sb with sth/sb () |
cẩn thận với/về... | careful with/about/of sth () |
chọn giữa... | choose between () |
chọn để làm | choose to do () |
khen ai đó về việc gì đó | compliment sb on sth () |
đầy ... | full of sth () |
thiếu gi đó | lack sth () |
thiếu hụt gi đó | lack of sth () |
thiếu... | lacking in sth () |
đặt hàng ai đó gì đó | offer sb sth () |
đặt hàng gì đó cho ai đó | offer sth to sb () |
đặt/ra lệnh ... | offer to do () |
xem ai đó như là | regard sb as (being) sth () |
nhớ sẽ làm gì đó chưa xảy ra | remember to do () |
nhớ đã làm gì đó đã xáy ra | remember sth/sb/doing () |