Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Destination B2
»
Unit 16: Food and Drink
»
WORD FORMATION
level: WORD FORMATION
Questions and Answers List
level questions: WORD FORMATION
Question
Answer
sự tăng trưởng
growth (n)
đã lớn, trướng thành, người lớn
grown-up (adj, n)
sự nuôi, trồng , đang lớn lên adj
growing (n, adj)
sản xuất quốc nội trong nước :
home-grown (adj)
được trồng trong vườn của mình
homegrown vegetables ()
cây trồng
grower (n)
xuất xứ
origin (n)
không thuộc nguyên bán
(un)original (adj)
bắt đầu, tạo thành
originate (V)
sự chuẩn bị
preparation (n)
sứa soạn
preparatory (adj)
điều tra sơ bộ, bước đầu
preparatory investigations ()
không sẵn sàng
unprepared (adj)
không an toàn
(un)safe (adj)
sự an toàn
safety (n)
vị cứu tinh, đáng cứu thế
saviour (n)
người cứu nguy, vật tiết kiệm
saver (n)
lưu trữ
save (V)
tính không an toàn, tính không chắc chắn; tính nguy hiểm
unsafeness (n)
sự ngạc nhiên
surprise (n)
làm cho ngạc nhiên, sửng sốt
surprising (adj)
ngạc nhiên với...
surprised + at (adj)
làm một cách ngạc nhiên
surprisingly (adv)
ngọt ngào
sweet (adj)
chất tạo ngọt
sweetener (n)
sự ngọt ngào, dịu dàng
sweetness (n)
hoàn toàn, kỹ lưỡng
thorough (adj)
tính kỹ lưỡng
thoroughness (n)
không hời hợt
thoroughly (adv )