🇻🇳
Pregunta:
How do you say "Gia đình" in Japanese?
Autor: Ican doit🇯🇵
Respuesta:
Respuesta:
ちち Bố 母 はは Mẹ 兄 あに Anh trai 弟 おとうと Em trai 姉 あね Chị 妹 いもうと Em gái 子供 こども Đứa trẻ 息子 むすこ Con trai 娘 むすめ Con gái 祖父 そふ Ông nội (ngoại) 祖母 そぼ Bà nội (ngoại) 孫 まご Cháu nội (ngoại) おじ おじ Chú, cậu, bác おば おば Dì, cô いとこ いとこ Anh em họ
0 / 5 (0 calificaciones)
1 answer(s) in total