Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar


Por supuesto:

Meshclass tieng nhat so cap 1

» Iniciar este curso
(Prueba este curso de idiomas gratis)
🇻🇳
Pregunta:

How do you say Kosoado (Chỉ thị từ) これ, それ, あれ, どれ Một loạt các từ ko-so-a-do (chỉ thị từ) đóng vai trò đại từ dùng để chỉ một vật - これ có nghĩa là "cái này", biểu thị vật ở gần người nói. - それ có nghĩa là “cái đó”, biểu thị sự vật gần gũi với người nghe. - あれ có nghĩa là "ở đằng kia", biểu thị vật ở xa cả người nói và người nghe. - どれ là nghi vấn từ có nghĩa là "cái nào" và được dùng để hỏi cái nào trong một nhóm đồ vật. in Japanese?

Autor: Ican doit


🇯🇵
Respuesta:

これは、しんぶんです。 Đây là một tờ báo. それは、スキーのざっしです。 Đó là tạp chí trượt tuyết. あれは、わたしのしゅみのほんです。 Kia là cuốn sách tôi ưa thích. りょこうのガイドブックはどれですか。 Sổ hướng dẫn du lịch là cái nào?


0 / 5  (0 calificaciones)

1 answer(s) in total