Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: bai 6

Questions and Answers List

level questions: bai 6

QuestionAnswer
học tập; việc học (Danh từ) Học tiếng Nhật rất vui. Tôi hầu như không thích việc học.べんきょう 。 にほんごのべんきょうはたのしいです。 わたしは、あまりべんきょうがすきではありません。
sách。 Cái này là sách tiếng Nhật. Đó là cuốn sách tiếng Anh của Ken.ほん。 これは、にほんごのほんです。 それは、ケンさんのえいごのほんです。
sách hướng dẫn。 Mang theo sách hướng dẫn rồi đi du lịch Việt Nam thôi. Xin hãy cho tôi xem sách hướng dẫn về London.ガイドブック 。 ガイドブックをもって、ベトナムりょこうにいこう。 ロンドンのガイドブックをみせてください。
bản đồ 。 Tôi vẽ bản đồ đến bưu điện cho bạn nhé. Hãy cho tôi xem bản đồ của thành phố này.ちず 。 ゆうびんきょくまでのちずをかきましょうか。 このまちのちずをみせてください。
máy ảnh; camera。 Cái camera đó của Tanaka ạ. Đây là tạp chí về Camera.カメラ 。 そのカメラは、やまださんのです。 これは、カメラのざっしです。
tạp chí Cái đó là tạp chí gì vậy ạ? Cái kia là tạp chí ạ? Hay là sách ạ?ざっし 。 それは、なんのざっしですか。 あれは、ざっしですか。ほんですか。
báo 。 Cái này là báo tiếng Anh ạ. Tờ báo đó của ai vậy?しんぶん 。 これは、えいごのしんぶんです。 そのしんぶんは、だれのですか。
sở thích; thú vui 。 Sở thích của bạn là gì? Sở thích của tôi là du lịch.しゅみ 。 しゅみはなんですか。 しゅみは、りょこうすることです。
trượt tuyết Cuối tuần, tôi sẽ đi đến Hokkaido trượt tuyết. Năm nay, tôi muốn học trượt tuyết.スキー しゅうまつ、ほっかいどうへスキーをしにいきます。 ことしはスキーをならいたいです。
đàn ghita。 Sato đàn ghita rất giỏi. Anh Yamashita đang luyện tập ghita ở phòng bên cạnh.ギター 。 さとうさんは、ギターをじょうずにひきます。 やましたさんは、となりのへやでギターのれんしゅうをしています。
Là gì ~?; cái gì~?~はなんですか Mẫu câu hỏi dùng để hỏi về tên hoặc đặc điểm của sự vật, địa điểm hoặc con người một cách lịch sự. それは、なんですか。ー にほんごのほんです。 Đó là cái gì vậy? Đó là sách tiếng Nhật. あれは、なんですか。ー おとうとのギターです。 Cái kia là cái gì thế? Đó là guitar của em trai tôi. これは、なんですか。ー アメリカのちずです。 Cái gì đây? - Đây là bản đồ Hoa Kỳ.
Kosoado (Chỉ thị từ) これ, それ, あれ, どれ Một loạt các từ ko-so-a-do (chỉ thị từ) đóng vai trò đại từ dùng để chỉ một vật - これ có nghĩa là "cái này", biểu thị vật ở gần người nói. - それ có nghĩa là “cái đó”, biểu thị sự vật gần gũi với người nghe. - あれ có nghĩa là "ở đằng kia", biểu thị vật ở xa cả người nói và người nghe. - どれ là nghi vấn từ có nghĩa là "cái nào" và được dùng để hỏi cái nào trong một nhóm đồ vật.これは、しんぶんです。 Đây là một tờ báo. それは、スキーのざっしです。 Đó là tạp chí trượt tuyết. あれは、わたしのしゅみのほんです。 Kia là cuốn sách tôi ưa thích. りょこうのガイドブックはどれですか。 Sổ hướng dẫn du lịch là cái nào?
tất cả là X; đều là XどれもXです どれも là sự kết hợp giữa đại từ ko-so-a-do どれ và trợ từ も. Mẫu câu này biểu thị đặc điểm chung (X) áp dụng cho tất cả những thứ sự vật sự việc được đề cập đến. どれも、カメラのざっしです。 Tất cả đều là tạp chí camera. どれも、にほんごのほんです。 Cái nào cũng là sách tiếng Nhật. どれも、ドイツのくるまです。 Tất cả đều là xe của Đức.
Trợ từ: phải không?; đúng không? Là trợ từ kết thúc câu được sử dụng khi người nói tìm kiếm sự đồng ý hoặc xác nhận từ người nghe. Được sử dụng để làm dịu giọng điệu của câu và thể hiện tình bạn thân thiết trong cuộc trò chuyện thông thường. Đây là sách của Emma, phải không nhỉ? Đó là bản đồ của Nhật Bản đấy. Xe của anh là xe của Pháp nhỉ.これは、エマさんのほんですね。 あれは、にほんのちずですね。 あなたのくるまは、フランスのくるまですね。