🇻🇳
Pregunta:
How do you say Câu quá khứ khẳng định (đã) in Japanese?
Autor: Ican doit🇯🇵
Respuesta:
Respuesta:
Câu khẳng định quá khứ của một danh từ là "N + でした", dùng để diễn tả trạng thái quá khứ của một sự việc nào đó một cách lịch sự. わたしたちは、おなじだいがくでした。 Chúng tôi đã học chung trường đại học. キムさんは、りゅうがくせいでした。 Kim-san từng là một sinh viên nước ngoài. あには、エンジニアでした。 Anh tôi đã là một kỹ sư. おなじクラスでしたか。ー はい、おなじクラスでした。 Chúng ta cùng một lớp à? - Vâng, chúng ta học chung lớp. ふたりは、おなじかいしゃでしたか。ー はい、おなじかいしゃでした。 Hai người có ở cùng một công ty không? - Vâng, cũng là một công ty. かれは、こいびとでしたか。ー いいえ、ともだちでした。 Anh ta có phải là người yêu của bạn không? - Không, là bạn tôi.
0 / 5 (0 calificaciones)
1 answer(s) in total