Câu khẳng định quá khứ của một danh từ là "N + でした", dùng để diễn tả trạng thái quá khứ của một sự việc nào đó một cách lịch sự.
わたしたちは、おなじだいがくでした。
Chúng tôi đã học chung trường đại học.
キムさんは、りゅうがくせいでした。
Kim-san từng là một sinh viên nước ngoài.
あには、エンジニアでした。
Anh tôi đã là một kỹ sư.
おなじクラスでしたか。ー はい、おなじクラスでした。
Chúng ta cùng một lớp à? - Vâng, chúng ta học chung lớp.
ふたりは、おなじかいしゃでしたか。ー はい、おなじかいしゃでした。
Hai người có ở cùng một công ty không? - Vâng, cũng là một công ty.
かれは、こいびとでしたか。ー いいえ、ともだちでした。
Anh ta có phải là người yêu của bạn không? - Không, là bạn tôi.