Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: bai 6

Questions and Answers List

level questions: bai 6

QuestionAnswer
Tính từ い Thể て Là một trong các thể được chia của tính từ い, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau chẳng hạn như để kết nối các mệnh đề, hoặc để diễn đạt lý do. Để tạo thành dạng て, thêm くて vào từ gốc của tính từ いhttps://meshclass.com/upload/1/image/00045_grammar_tekei_table_1.png Okinawa ở xa Tokyo và khá nóng. Gần nhà ga nguy hiểm vì có nhiều người. Bữa tiệc uống hôm qua chán ngắt vì bạn tôi ồn ào.おきなわは、とうきょうからとおくて、あついです。 えきのちかくは、人がおおくて、あぶないです。 きのうののみかいは、友だちがうるさくて、つまらなかったです。
Nghi vấn từ 〜はどうですか Mẫu câu hỏi được dùng để gợi ý hoặc đề xuất một điều gì đó một cách lịch sự. Thì sao? Thì thế nào? Khách sạn Sakura thì sao? - Nghe được đấy nhỉ. Còn nhà hàng đó thì sao? - Được đấy. Tôi sẽ chọn. Mua thịt thì thế nào? - Hợp lý đấy.Tôi sẽ chọn nó.さくらホテルはどうですか。 ー いいですね。 あのレストランはどうですか。 ー いいですね。そうします。 おにくはどうですか。 ー いいですね。そうします。
Mẫu ngữ pháp dùng để diễn tả sở thích hoặc mong muốn của một người về một thứ gì đó trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi gọi đồ ăn hoặc lựa chọn một trong các lựa chọn khác nhau. Tôi thích; tôi muốn Bạn muốn uống cà phê hay là nước ép trái cây? - Cho tôi cà phê. Bạn có muốn đi tàu điện hay là muốn đi xe buýt? - Tôi muốn đi xe buýt. Anh có muốn nuôi chó không? Hay là anh muốn nuôi mèo? - Tôi muốn một con chó.〜がいいです。 コーヒーがいいですか。ジュースがいいですか。ー コーヒーがいいです。 電車がいいですか。バスがいいですか。ー バスがいいです。 いぬがいいですか。ねこがいいですか。ー いぬがいいです。
Xin lỗi; Ừm Một cụm từ ngắn dùng để thu hút sự chú ý của ai đó một cách lịch sự. Thường được sử dụng như lời mở đầu tiên để bắt đầu cuộc trò chuyện trong các tình huống lịch sự hoặc thông thường. Xin lỗi cho tôi hỏi, chuyến tàu tiếp theo là mấy giờ vậy? Xin lỗi cho tôi hỏi, cái dù này giá bao nhiêu? Xin lỗi cho tôi hỏi, cái kéo của tôi ở đâu?あのう. あのう、つぎの電車は何時ですか。 あのう、このかさはいくらですか。 あのう、わたしのはさみはどこですか。
Tôi sẽ làm như vậy; tôi sẽ làm điều đó. Một cách diễn đạt được sử dụng để đáp lại một yêu cầu hoặc gợi ý của đối phương, biểu thị rằng người nói đồng ý với điều đó và có ý định làm theo nó. Còn khách sạn Tokyo thì sao? - Nghe được đấy.Tôi sẽ chọn khách sạn đó. Còn tiệm cà phê đó thì sao? - Nghe được đấy.Tôi sẽ thử đến đó. Một bộ phim thì sao? - Nghe hay đấy.Tôi sẽ thử xem nó.そうします。 ホテルとうきょうはどうですか。 ー いいですね。そうします。 あのきっさてんはどうですか。 ー いいですね。そうします。 えいがはどうですか。 ー いいですね。そうします。