Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: bai 5

Questions and Answers List

level questions: bai 5

QuestionAnswer
Tính từ い Câu quá khứ phủ định Câu phủ định quá khứ của tính từ い là "いAくなかった + です", dùng để phủ nhận hoặc phủ định một trạng thái hoặc tình trạng trong quá khứ của chủ ngữ một cách lịch sự. Để hình thành câu này, cần đặt gốc của tính từ い theo sau là くなかった và thêm です vào cuối câu. Có thể thay thế bằng "いAく + ありませんでした" trong ngữ cảnh trang trọng. https://meshclass.com/upload/1/image/00043_grammar_kakohiteibun_table_1.png Các lớp học ở trường đại học không được sáng sủa. Số người trên tàu điện không ít. Thời gian của buổi hòa nhạc không ngắn.大学のきょうしつは、あかるくなかったです。 電車の中の人は、すくなくなかったです。 コンサートの時間は、みじかくありませんでした。
Tính từ い Cách chia đặc biệt của tính từ 良い Tính từ 良い có hai kiểu phát âm là いい và よい. いい được sử dụng phổ biến hơn trong hội thoại hàng ngày, trong khi よい thường được sử dụng trong văn bản hoặc ngữ cảnh trang trọng. Cần lưu ý rằng việc chia thể của tính từ 良い cơ bản phải được dựa trên よい, không phải いい - Hiện tại khẳng định: いい hoặcよい - Hiện tại phủ định: よくない - Quá khứ khẳng định: よかった - Quá khứ phủ định: よくなかった Độc thân thì tốt. Cuốn sách hướng dẫn này không tốt. Bộ phim hôm qua hay lắm. Buổi tiệc tuần trước không ổn.どくしんは、いいです。 このガイドブックは、よくないです。 きのうのえいがは、よかったです。 先週のパーティーは、よくなかったです。
Là vậy sao?; tôi hiểu rồi; Thật là vậy hả. Một cụm từ phổ biến trong hội thoại dùng để bày tỏ một cách lịch sự sự ngạc nhiên, thấu hiểu hoặc thông cảm sau khi nghe được điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Máy tính của Tanaka-san rất nhỏ. - Thật vậy hả? Thành phố về đêm rất là tối. - Thật vậy hả? Thời gian bài thi hôm qua rất ngắn. - Thật vậy hả?そうでしたか。 たなかさんのパソコンは、小さかったです。ー そうでしたか。 よるのまちは、とてもくらかったです。ー そうでしたか。 きのうのしけんの時間は、とてもみじかかったです。ー そうでしたか。