Unit 1: growing up
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
Unit 1: growing up - Marcador
Unit 1: growing up - Detalles
Niveles:
Preguntas:
37 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Tụ tập (với bạn bè) | Get together with (friends) |
Trải nghiệm 1 tình bạn quý báu | To experience a rewarding friendship |
Có nhiều điểm chung | Have much in common |
Anh chị em | Sibling |
Mới nhất (bộ phim mới nhất, công nghệ mới nhất) | The latest (the latest movie, the latest technology) see the latest releases |
Đưa ai đi cùng & đi cùng/ bám càng ai | Take someone along/ tag along |
Hỗn loạn nhưng rất vui | Chaotic but fun |
Khi tôi còn bé | When I was young when I was little |
Lạc hâu/không theo kịp thời đại | Out of touch with (the modern world) |
Kéo dài xuyên suốt | Endure throughout... |
Buổi tụ họp gia đình | Family gatherings |
Gia đình trực tiếp & đại gia đình | Immediate family & extended family |
Bản năng làm mẹ | Maternal instinct |
Giống đến kinh ngạc | Bear a striking resemblance |
Thân thiết | Close-knit |
Mối quan hệ trong gia đình | Family ties |
Giải quyết mâu thuẫn | Resolve conflicts |
Thừa kế cái gì | Inherit (something) |
Cần cái gì để làm gì | It takes...to... |
Nhận nuôi con& áp dụng một phương pháp mới | Adopt a child & a adopt a new approach |
Thanh thiếu niên | Adolescence |
Sự ràng buộc | Bond |
Tình anh em | Brotherhood |
Làm cha | Fatherhood |
Làm mẹ | Motherhood |
Thời thơ ấu | Childhood |
Bản năng | Instinct |
Sự giống nhau | Resemblance |
Sự ganh đua | Rivalry |
Khí chất, tính khí | Temperament |
Nuôi dưỡng | Upbringing |
Vai trò tích cực | Active role |
Chỗ ở | Accomodate |
Nuôi dạy ổn định | Stable upbringing |
Chị em ruột thịt | Sibling rivalry |
Nuôi nấng | Nurture |
Đóng một vai trò | Play a role |