Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Level 1

Questions and Answers List

level questions: Level 1

QuestionAnswer
Tụ tập (với bạn bè)get together with (friends)
trải nghiệm 1 tình bạn quý báuto experience a rewarding friendship
có nhiều điểm chunghave much in common
Anh chị emsibling
mới nhất (bộ phim mới nhất, công nghệ mới nhất)the latest (the latest movie, the latest technology) see the latest releases
đưa ai đi cùng & đi cùng/ bám càng aitake someone along/ tag along
hỗn loạn nhưng rất vuichaotic but fun
khi tôi còn béwhen I was young when I was little
lạc hâu/không theo kịp thời đạiout of touch with (the modern world)
kéo dài xuyên suốtendure throughout...
buổi tụ họp gia đìnhfamily gatherings
gia đình trực tiếp & đại gia đìnhimmediate family & extended family
bản năng làm mẹmaternal instinct
giống đến kinh ngạcBear a striking resemblance
thân thiếtclose-knit
mối quan hệ trong gia đìnhfamily ties
giải quyết mâu thuẫnresolve conflicts
thừa kế cái gìinherit (something)
cần cái gì để làm gìit takes...to...
Nhận nuôi con& áp dụng một phương pháp mớiadopt a child & a adopt a new approach
thanh thiếu niênadolescence
sự ràng buộcbond
tình anh embrotherhood
làm chafatherhood
làm mẹmotherhood
thời thơ ấuchildhood
bản nănginstinct
sự giống nhauresemblance
sự ganh đuarivalry
khí chất, tính khítemperament
Nuôi dưỡngupbringing
vai trò tích cựcactive role
chỗ ởaccomodate
nuôi dạy ổn địnhstable upbringing
chị em ruột thịtsibling rivalry
nuôi nấngnurture
đóng một vai tròplay a role