Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

TRANSPORT AND PLACES


🇬🇧  »  🇻🇳
Learn Vietnamita From Inglés
Creado:


Public
Creado por:
Nhung Lê


0 / 5  (0 calificaciones)



» To start learning, click login

1 / 25

🇬🇧


...... is an ideal place to V
🇻🇳


...... là một nơi lý tưởng để ...

Practique preguntas conocidas

Manténgase al día con sus preguntas pendientes

Completa 5 preguntas para habilitar la práctica

Exámenes

Examen: pon a prueba tus habilidades

Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen

Aprenda nuevas preguntas

Modos dinámicos

InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos

Modo manual [beta]

Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos

Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura

TRANSPORT AND PLACES - Marcador

0 usuarios han completado este curso. ¡sé el primero!

Ningún usuario ha jugado este curso todavía, sé el primero


TRANSPORT AND PLACES - Detalles

Niveles:

Preguntas:

56 preguntas
🇬🇧🇻🇳
...... is an ideal place to V
...... là một nơi lý tưởng để ...
Vehicle/ means of transportation
Phương tiện giao thông
Transportation
Giao thông
Public transportation
Phương tiện công cộng
Private transportation
Phương tiện giao thông cá nhân
There is a great mix of people
Có rất nhiều người đến từ nhiều nơi khác nhau
Historic monument
Di tích lịch sử
Art gallery
Bảo tàng nghệ thuật
A scenic viewpoint
Một điểm ngắm cảnh đẹp
Places for coffee or snacks
Nơi để uống cà phê hoặc đồ ăn nhẹ
Outdoor market
Chợ ngoài trời
Run a red light
Vượt đèn đỏ
Speeding
Sự vi phạm tốc độ
Drink-driving
Lái xe say rượu
Hit and run
Gây tai nạn rồi bỏ chạy
Helmet
Mũ bảo hiểm
Breathalyser
Máy đo nồng độ cồn
Road worthy
Đường đẹp (đủ điều kiện để lái xe an toàn)
Take breathalyser test
Kiểm tra nồng độ cồn
Step up a gear
Tăng tốc độ
People who travel by train = people travelling by train = train passengers
Người đi tàu = người đi tàu = hành khách đi tàu
Use public transport instead of private vehicles
Sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng
The most popular way to commute = the most pupular mode of transport
Cách phổ biến nhất để đi lại/ phương tiện giao thông phổ biến nhất
Commuting costs
Chi phí đi lại
Commute/travel long distances to…
Đi quãng đường dài tới…
Daily travel = daily commute
Việc đi lại hàng ngày
Pedestrian (n)
Người đi bộ
Cycle lanes = bike lanes
Những tuyến đường dành cho người đi xe đạp
Improve road traffic safety
Cải thiện an toàn giao thông đường bộ
Reduce traffic accidents
Giảm thiểu tai nạn giao thông
Driving offence
Sự vi phạm luật giao thông
Licence suspension
Việc đình chỉ/treo bằng lái
Impose stricter punishments on sb:
Áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên ai đó
Traffic jams = traffic congestion
Ùn tắc giao thông = tắc nghẽn giao thông
Bad driving habits
Những thói quen xấu khi lái xe
Parking space
Khu vực đậu xe
Pose a serious threat to…
Gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
Dangerous drivers
Những người lái xe nguy hiểm
To be encouraged to…
Được khuyến khích làm gì
Raise people’s awareness
Nâng cao ý thức con người
Pavement
Vỉa hè
Pavement cafe
Cà phê vỉa hè
Cozy ambiance
Không khí ấm cúng
Vivid colors
Màu sắc sống động
Lingering in the air
Thoang thoảng, vương vấn trong không khí
Intricate patterns
Hoa văn cầu kỳ
Spacious (adj)
Rộng rãi (ADJ)
Beautifully decorated
Trang trí đẹp
Give it a try
Thử một thứ gì đó (thường là lần đầu)