...... is an ideal place to V | ...... là một nơi lý tưởng để ... |
vehicle/ means of transportation | Phương tiện giao thông |
transportation | giao thông |
public transportation | Phương tiện công cộng |
private transportation | phương tiện giao thông cá nhân |
inexpensive = cheap | rẻ tiền |
there is a great mix of people | có rất nhiều người đến từ nhiều nơi khác nhau |
historic monument | Di tích lịch sử |
art gallery | Bảo tàng nghệ thuật |
a scenic viewpoint | Một điểm ngắm cảnh đẹp |
places for coffee or snacks | Nơi để uống cà phê hoặc đồ ăn nhẹ |
outdoor market | chợ ngoài trời |
Run a red light | Vượt đèn đỏ |
speeding | sự vi phạm tốc độ |
reckless driving (n) = drive recklessly | lái xe cẩu thả |
drink-driving | lái xe say rượu |
hit and run | gây tai nạn rồi bỏ chạy |
sounding/beeping horn | bấm còi |
helmet | mũ bảo hiểm |
breathalyser | máy đo nồng độ cồn |
road worthy | đường đẹp (đủ điều kiện để lái xe an toàn) |
take breathalyser test | kiểm tra nồng độ cồn |
step up a gear | tăng tốc độ |
further down the road = in the future | trong tương lai |
people who travel by car = people travelling by car = car users | những người đi lại bằng xe hơi |
people who travel by train = people travelling by train = train passengers | người đi tàu = người đi tàu = hành khách đi tàu |
drive to work = travel/go/commute to work by car | đi làm bằng xe hơi |
use public transport instead of private vehicles | sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng |
the most popular way to commute = the most pupular mode of transport | cách phổ biến nhất để đi lại/ phương tiện giao thông phổ biến nhất |
commuting costs | chi phí đi lại |
commute/travel long distances to… | đi quãng đường dài tới… |
daily travel = daily commute | việc đi lại hàng ngày |
pedestrian (n) | người đi bộ |
cycle lanes = bike lanes | những tuyến đường dành cho người đi xe đạp |
improve road traffic safety | cải thiện an toàn giao thông đường bộ |
reduce traffic accidents | giảm thiểu tai nạn giao thông |
driving offence | sự vi phạm luật giao thông |
licence suspension | việc đình chỉ/treo bằng lái |
impose stricter punishments on sb: | áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên ai đó |
traffic jams = traffic congestion | ùn tắc giao thông = tắc nghẽn giao thông |
be stuck in traffic jams | bị kẹt xe |
bad driving habits | những thói quen xấu khi lái xe |
parking space | khu vực đậu xe |
pose a serious threat to… | gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho… |
dangerous drivers | những người lái xe nguy hiểm |
to be encouraged to… | được khuyến khích làm gì |
raise people’s awareness | nâng cao ý thức con người |
pavement | Vỉa hè |
pavement cafe | cà phê vỉa hè |
cozy ambiance | không khí ấm cúng |
vivid colors | màu sắc sống động |
lingering in the air | thoang thoảng, vương vấn trong không khí |
intricate patterns | hoa văn cầu kỳ |
spacious (adj) | Rộng rãi (ADJ) |
beautifully decorated | trang trí đẹp |
give it a try | thử một thứ gì đó (thường là lần đầu) |