Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Level 1

Questions and Answers List

level questions: Level 1

QuestionAnswer
...... is an ideal place to V...... là một nơi lý tưởng để ...
vehicle/ means of transportationPhương tiện giao thông
transportationgiao thông
public transportationPhương tiện công cộng
private transportationphương tiện giao thông cá nhân
inexpensive = cheaprẻ tiền
there is a great mix of peoplecó rất nhiều người đến từ nhiều nơi khác nhau
historic monumentDi tích lịch sử
art galleryBảo tàng nghệ thuật
a scenic viewpointMột điểm ngắm cảnh đẹp
places for coffee or snacksNơi để uống cà phê hoặc đồ ăn nhẹ
outdoor marketchợ ngoài trời
Run a red lightVượt đèn đỏ
speedingsự vi phạm tốc độ
reckless driving (n) = drive recklesslylái xe cẩu thả
drink-drivinglái xe say rượu
hit and rungây tai nạn rồi bỏ chạy
sounding/beeping hornbấm còi
helmetmũ bảo hiểm
breathalysermáy đo nồng độ cồn
road worthyđường đẹp (đủ điều kiện để lái xe an toàn)
take breathalyser testkiểm tra nồng độ cồn
step up a geartăng tốc độ
further down the road = in the futuretrong tương lai
people who travel by car = people travelling by car = car usersnhững người đi lại bằng xe hơi
people who travel by train = people travelling by train = train passengersngười đi tàu = người đi tàu = hành khách đi tàu
drive to work = travel/go/commute to work by carđi làm bằng xe hơi
use public transport instead of private vehiclessử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng
the most popular way to commute = the most pupular mode of transportcách phổ biến nhất để đi lại/ phương tiện giao thông phổ biến nhất
commuting costschi phí đi lại
commute/travel long distances to…đi quãng đường dài tới…
daily travel = daily commuteviệc đi lại hàng ngày
pedestrian (n)người đi bộ
cycle lanes = bike lanesnhững tuyến đường dành cho người đi xe đạp
improve road traffic safetycải thiện an toàn giao thông đường bộ
reduce traffic accidentsgiảm thiểu tai nạn giao thông
driving offencesự vi phạm luật giao thông
licence suspensionviệc đình chỉ/treo bằng lái
impose stricter punishments on sb:áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên ai đó
traffic jams = traffic congestionùn tắc giao thông = tắc nghẽn giao thông
be stuck in traffic jamsbị kẹt xe
bad driving habitsnhững thói quen xấu khi lái xe
parking spacekhu vực đậu xe
pose a serious threat to…gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
dangerous driversnhững người lái xe nguy hiểm
to be encouraged to…được khuyến khích làm gì
raise people’s awarenessnâng cao ý thức con người
pavementVỉa hè
pavement cafecà phê vỉa hè
cozy ambiancekhông khí ấm cúng
vivid colorsmàu sắc sống động
lingering in the airthoang thoảng, vương vấn trong không khí
intricate patternshoa văn cầu kỳ
spacious (adj)Rộng rãi (ADJ)
beautifully decoratedtrang trí đẹp
give it a trythử một thứ gì đó (thường là lần đầu)