Thiên Trúc
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
Thiên Trúc - Marcador
Thiên Trúc - Detalles
Niveles:
Preguntas:
50 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Ngoài ra/ngoại trừ | Aside from |
Dập tắt | Put out |
Thời kì | Epoch |
Không xem xét, ngoài tầm kiểm soát | Out of hand |
Xúc phạm | Affront = insult |
Sự hoảng hốt | Dismay |
Trợ cấp | Subsidies |
Người đam mê thể thao | Sport enthusiast |
Tự lo liệu, tự xoay sở | Fend for |
Người tiền nhiệm | Predecessor |
Ngớ ngẩn, ngu ngốc | Absurd |
Đe doạ | Menace |
Không cần thiết | There wasn't any call for |
Cân đối việc thu chi | Make ends meet |
Có một không hai, vô song | Peerless |
Nguy hiểm, hiểm hoạ | Peril = danger |
Chấp nhạn thực tế | Be resigned to the fact that |
Ăn mòn | Eat away |
Chu đáo | Considerate |
Đặc quyền, đặc ân | Privilege |
Quên làm gì | Omit to do sth |
Lập bản sao dự phòng | Back up data |
Mặt đối mặt, trực tiếp | In person |
Bù cho | Make up for |
Dựa vào | Lean against |
Thiếu kinh nghiệm, non | Be green |
Không thể tốt hơn được nữa | As far as it goes |
Sự thật là | As a matter of fact |
Nước đổ đầu vịt | Water off a duck's back |
Làm cho điều gì đó xảy ra | Bring about = make sth happen |
Nghĩ ra, phát minh ra | Devise = invent |
Ngụ ý | Imply |
Cắt lời, xen vào | Butt in |
Được quy cho | Be attributed to |
Ngoài khơi | Off-shore |
Vô tổ chức | Disorganised |
Thay thế | Substitute |
Có lợi, thuận lợi | Conducive |
Sự thay phiên, luân phiên | Alternation |
Toàn diện, bao quát | Comprehensive |
Bắt đầu từ con số 0 | Start again from scratch |
Vỡ mộng | Disillusion |
Sát nút | In the nick of time |
Ảnh có độ dài đầy đủ | Full-length photo |
Tập hợp | Assemble = gathering |
Kiệt sức | Exhausted |
Làm kiệt sức | Exhausting |
Toàn diện, thấu đáo | Exhaustive |
Nhạy, phản ứng nhanh nhẹn | Responsive |